Holy Qur'an có hiệu ứng chuyển trang thực sự, phong cách thanh lịch và phông chữ Nastaliq mượt mà cho khả năng đọc toàn trang. Đừng làm phiền bản thân bằng cách cuộn lên xuống; bây giờ dễ dàng đọc như trang kinh Qur'an in thực tế theo trang.
Chỉ số Juz có tất cả 30 chương và chỉ số Surah có tất cả 114 surahs. Bạn có thể thêm dấu trang trong khi đọc. Với tùy chọn đi đến số trang, bạn có thể chuyển đến một trang ngay lập tức. Tùy chọn tiếp tục sẽ đưa bạn đến trang cuối cùng bạn đọc. Nó bao gồm một trăm mười bốn surahs: -
Al-Fatihah (Khai trương)
Al-Baqarah (Con bò)
Al-'Imran (Gia đình của Amran)
An-Nisa '(Phụ nữ)
Al-Ma'idah / Maidah (Thức ăn)
Al-An'am / Anam / Inam (Gia súc)
Al-A'raf / Araf (Những nơi cao)
Al-Anfal (Quà tặng tự nguyện)
Al-Bara'at / At-Taubah (Miễn dịch)
Yunus (Giô-na)
Hud (Hud)
Yusuf (Joseph)
Ar-Ra'd (Sấm sét)
Ibrahim (Áp-ra-ham)
Al-Hijr (The Rock)
An-Nahl (Con ong)
Bani Isra'il (Người Israel)
Al-Kahf (Hang động)
Maryam (Mary)
Tạ Hà / Taha (Tạ Hà)
Al-Anbiya '/ Ambiya (Các nhà tiên tri)
Al-Hajj (Cuộc hành hương)
Al-Mu'minun / Mominoon / Mominon (Các tín đồ)
An-Nur (Ánh sáng)
Al-Furqan (Sự phân biệt đối xử)
Ash-Shu'ara '(Nhà thơ)
An-Naml (Naml)
Al-Qasas (Tường thuật)
Al-'Ankabut (Con nhện)
Ar-Rum (Người La Mã)
Luqman (Luqman)
As-Sajdah (Chầu)
Al-Ahzab (Đồng minh)
Al-Saba '(Saba')
Al-Fatir (Người khởi tạo)
Ya Sin (Yasin hoặc Yaseen)
As-Saffat (Những người nằm trong hàng ngũ)
Buồn (Buồn)
Az-Zumar (Các công ty)
Al-Mu'min / Momin / Mumin (Người tin)
Hà Mim (Hà Mim)
Ash-Shura (Luật sư)
Az-Zukhruf (Vàng)
Ad-Dukhan (Hạn hán)
Al-Jathiyah (Quỳ)
Al-Ahqaf (Sandhills)
Muhammad (Muhammad)
Al-Fath (Chiến thắng)
Al-Hujurat (Căn hộ)
Qaf (Qaf)
Ad-Dhariyat (Người phân tán)
At-Tur (Núi)
An-Najm (Ngôi sao)
Al-Qamar (Mặt trăng)
Ar-Rahman / Rehman (Người có ích)
Al-Waqi'ah / Waqiah (Sự kiện)
Al-Hadid (Sắt)
Al-Mujadilah (Người phụ nữ khẩn cầu)
Al-Hashr (Banish)
Al-Mumtahanah (Người phụ nữ được kiểm tra)
As-Saff (Các cấp bậc)
Al-Jumu'ah / Jummah / Jumma (Tu hội)
Al-Munafiqun / Munafiqoon (Những người đạo đức giả)
At-Taghabun (Biểu hiện của sự mất mát)
At-Talaq (Ly hôn)
At-Tahrim / Tehrim / Tahreem / Tehreem (Cấm)
Al-Mulk (Vương quốc)
Al-Qalam (Bút)
Al-Haqqah (Sự thật chắc chắn)
Al-Ma'arij (Những cách thức đi lên)
Nuh (Nô-ê)
Al-Jinn / Jin (The Jinn)
Al-Muzzammil / Muzamil / Muzzamil / Muzammil (Người che chở chính mình)
Al-Muddaththir (Người quấn lấy mình)
Al-Qiyamah / Qayamah / Qiyamat / Qayamat (Sự phục sinh)
Al-Insan (Người đàn ông)
Al-Mursalat (Những người được gửi đi)
An-Naba '(Thông báo)
An-Nazi'at (Những người học hỏi)
'Abasa (Anh cau mày)
At-Takwir (The Folding Up)
Al-Infitar (Sự phân cắt)
At-Tatfif (Mặc định trong nhiệm vụ)
Al-Inshiqaq (Vụ nổ kinh hoàng)
Al-Buruj (Những ngôi sao)
At-Tariq (The Comer by Night)
Al-A'la (Cao nhất)
Al-Ghashiyah (Sự kiện áp đảo)
Al-Fajr (Sự bừng tỉnh)
Al-Balad (Thành phố)
Ash-Shams (Mặt trời)
Al-Lail (Đêm)
Ad-Duha (Sự tươi sáng của ngày)
Al-Inshirah (Bản mở rộng)
At-Tin (Hình)
Al-'Alaq (cục máu đông)
Al-Qadr (Hoàng thượng)
Al-Bayyinah (Bằng chứng rõ ràng)
Al-Zilzal (Sự run rẩy)
Al-'Adiyat (Kẻ tấn công)
Al-Qari'ah (Tai họa)
At-Takathur (Sự giàu có)
Al-'Asr (Thời gian)
Al-Humazah (Người vu khống)
Al-Fil (Con voi)
Al-Quraish (Người Qura)
Al-Ma'un (Công vụ tử tế)
Al-Kauthar / Kosar / Koser / Kausar / Kauser (Sự phong phú của điều tốt)
Al-Kafirun / Kafiroon / Kafiron (Những người không tin)
An-Nasr (Trợ giúp)
Al-Lahab (Ngọn lửa)
Al-Ikhlas (Thống nhất)
Al-Falaq (Bình minh)
An-Nas (Đàn ông)
Kinh Qur'an (tiếng Ả Rập: Tiếng Ả Rập, tiếng La-tinh: al-Qurʼān có nghĩa đen là "sự trì tụng"), cũng được La Mã hóa Qur'an hoặc Koran, là văn bản tôn giáo trung tâm của đạo Hồi. Hơi ngắn hơn so với Tân Ước, nó được tổ chức thành 114 chương (tiếng Ả Rập: سورة sūrah / surah / surat, số nhiều سور suwar). Surah được chia thành các câu thơ (tiếng Ả Rập: آية āyah / ayah / ayat, số nhiều آيات āyāt / ayaat).