Đơn vị tiền tệ, chuyển đổi giữa các đơn vị, so sánh ngày và nhiều hơn nữa cho ngay lập tức tải về!
Bây giờ mới chính xác Unit Converter tải về, tạo điều kiện cho bạn để làm việc. Nhanh, một ứng dụng với một giao diện thực tế và dễ sử dụng!. Chính xác Chuyển đổi đơn vị ứng dụng, tiền tệ, một ứng dụng tuyệt vời mà làm cho chuyển đổi giữa các đơn vị trong chi tiết khá tốt.
Dưới đây chúng tôi hỗ trợ ĐƠN VỊ:
* Angles,
* Trọng lượng
* Fields,
* Khối lượng,
* Nhiệt độ
* Dài,
* Áp lực,
* Năng lượng,
* Power,
* Tốc độ,
* Dữ liệu.
KHÁC:
* Chuyển đổi Braille
* Ngày so sánh quốc tế
TRAO ĐỔI là:
1 American Dollar USD
2. EURO EUR
3. Bảng Anh GBP
4. United Arab Emirates Dirham AED
5 lira Thổ Nhĩ Kỳ TRY
6. Dollar Canada CAD
7. Azerbaijan Manat AZN
8. AUD Đô la Úc
9. New Zealand Dollar NZD
10 Yên Nhật JPY
11 nhân dân tệ CNY Trung Quốc
12 RUB Ruble Nga
Krone Đan Mạch DKK 13
14 Franc Thụy Sĩ CHF
15 Qatar Rial QAR
16. ILS Sêken Ixraen
17. Brazil Bất BRL
18. Cộng hòa Séc Cuaron CZK
19. INR Rupee Ấn Độ
20. HKD Hồng Kông Dollar
21. Indonesia Rupiah IDR
22 Saudi Rian SAR
Na Uy Krone NOK 23
24 ARS Argentina Peso
25. Thụy Điển Krona SEK
26 Kuwait Dinar KWD
27 MKD Macedonia Denar
28 peso Mexico MXN
29. Bắc Triều Tiên Won KPW
30 Hàn Quốc Won KRW
31 HUF forint Hungary
32 PKR Rupee Pakistan
33 Rumani Leu RON
34 NƠI Rial Yemen
35 người Ukraine Hryvnia UAH
36 Nam Phi Rand ZAR
37. SOS Somali Shiling
38. IRR Iran Rial
39 Slovak Cuaron SKK
40. SDG Sudan Pound
41 Bahrain Dinar BHD
42 Iraq Dinar IQD
43 KES Kenya Shiling
44. TẤT CẢ Albania Lek
45. Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan ANG
46 AWG Aruban Florin
47 Barbadian Dollar BBD
48 Bangladesh Taka CIS
49 BGN Bulgaria Lev
50. Burundi Franc BIF
51. Từ Bermuda Dollar BMD
52. BND Brunei Dollar
53 Bolivia Bôlivia BOB
54. BSD Bahamas Dollar
55 Bhutan Ngultrum BTN
Botswana Pula BWP 56
57 rúp Belarus BYR
58. Belize Dollar BZD
59 Peso Chilê CLP
60 COP peso Colombia
61. Costa Rica Colon CRC
62 peso Cuba CUP
63 Cape Verde Escudo CVE
64. Djibouti Franc DJF
65 DOP Dominican Peso
66 Algeria Dinar DZD
67 EGP bảng Ai Cập
68 Eritrea Nakfa ERN
69 Ethiopian Birr ETB
70 Fiji Dollar FJD
71. FKP Quần đảo Falkland Pound
72. Thái Bình Dương Franc XPF
GHC 73 Ghana Cedi
74. GIP Gibraltar Pound
75 Gambia Dalasi GMD
76. Guinea Franc GNF
77 Guatemala Quetzal GTQ
78 Guyanaes Dollar GYD
79. Honduras Lempira HNL
80 Croatia Kuna HRK
81 Gourde Haiti HTG
82. Iceland Krona ISK
83. Jamaica Dollar JMD
84 Jordan Dinar JOD
85. Riel Campuchia KHR
86 Comoran Franc KMF
87 KYD Quần đảo Cayman Dollar
88. Kazakhstan tenge KZT
89. Lào Kip LAK
90. LBP Lebanon Pound
91 Sri Lanka Rupee LKR
92. Liberia Dollar LRD
93. Lesotho Loti LSL
94 LTL Lithuania Litas
95 LATS Latvian LVL
96. Libya Dinar LYD
97. MAD Moroccan Dirham
98 MDL Leu Moldova
99. Myanmar Kyat MMK
100 MNT Tugrik Mông Cổ
Macanese Pataca MOP 101
102 Mauritania Ouguiya MRO
103 Mauritian Rupee Mar
104 Maldives Rufiyaa MVR
105 Malawi Kwacha MWK
106 MYR ringgit Malaysia
107 NAD Namibia Dollar
108 NGN naira Nigeria
109 nio Nicaragua Cordoba
110 Nepalas Rupee NPR
111 Oman Rial OMR
112 Panama Balboa PAB
113. Peru Nuevo Sol PEN
114. Papua New Guinea Kina PGK của
115 Philippine Peso PHP
116 Zloty Ba Lan PLN
117. Paraguay Guarani PYG
118 Rwanda Franc RWF
119. Solomon Islands Dollar SBD
120. St. Helena Pound SHP
121 leone của Sierra Leone SLL
122 Colon Salvador SVC
123 SYP Syria Pound
124 Swazi Lilangeni SZL
125 Baht Thái Lan THB
126 Tunisia Dinar TND
127 TOP Tonga Pa'anga
128. Trinidad & Tobago Dollar TTD
TZS 129 Tanzania Shiling
130 UGX Uganda Shiling
131 peso Uruguay SLEEP
132 VEF Venezuela Bolivar
133 Việt Đồng VND
134. Vanuatu Vatu VUV
135 Samoa Tala WST
136 XAF Central African CFA Franc
137 Đông Caribê Dollar XCD
138 Zambia Kwacha ZMK
139. Zimbabwe Dollar ZWD
Hata Düzeltmeleri