quran dịch tiếng anh
quran dịch tiếng anh
ứng dụng dịch quran tiếng anh
quran tiếng anh dịch và phiên âm pdf
ứng dụng dịch tiếng anh quran cho android
quran tiếng anh dịch so sánh
quran dịch tiếng anh
quran tải dịch tiếng anh
quran lời dịch tiếng anh bằng lời
quran tiếng anh dịch pdf
quran tiếng anh dịch ẩn
quran tiếng anh dịch và giải thích
quran apk dịch tiếng anh
bản dịch tiếng Anh quran
Kinh Qur'an tiếng anh dịch pdf
cuốn sách dịch quran tiếng anh
Kinh Qur'an thánh tiếng anh dịch bởi Abdullah Yusuf
Thánh Kinh Qur'an tiếng anh dịch miễn phí tải về
Kinh Qur'an dịch tiếng anh tốt nhất
các quý tộc quran dịch tiếng anh
cuốn sách dịch quran tiếng anh
quran dịch tiếng anh bằng pickthall
quran tiếng anh dịch tốt nhất
quran dịch tiếng anh miễn phí
Al-Fatihah (hở)
Al-Baqarah (Cow)
Aali Imran (Gia đình của Imran)
An-Nisa’(phụ nữ)
Al-Ma'idah (Bảng)
Al-An'am (Gia súc)
Al-A'raf (Cao)
Al-Anfal (chiến lợi phẩm)
At-Taubah (các ăn năn)
Yunus (Yunus)
Hud (HUD)
Yusuf (Yusuf)
Ar-Ra'd (Thunder)
Ibrahim (Ibrahim)
Al-Hijr (Rocky Tract)
An-Nahl (Ong)
Al-Isra’(the Night Journey)
Al-Kahf (Cave)
Maryam (Maryam)
Ta-Hà (Ta-Hà)
Al-Anbiya’(các tiên tri)
Al-Haj (các Pilgrimage)
Al-Mu'minun (các tín hữu)
An-Nur (Light)
Al-Furqan (các tiêu chí)
Ash-Shu'ara’(nhà thơ)
An-Naml (các Ants)
Al-Qasas (Stories)
Al-Ankabut (Spider)
Ar-Rum (người La Mã)
Luqman (luqman)
Như-Sajdah (lạy)
Al-Ahzab (lực lượng kết hợp)
Saba’(người Sa-bê)
Al-Fatir (các Originator)
Ya-Sin (Ya-Sin)
Như-Saffah (Những dãy trong Ranks)
Sad (buồn)
Az-Zumar (các nhóm)
Ghafar (các Forgiver)
Fusilat (Distinguished)
Ash-Shura (Hội nghị tư vấn)
Az-Zukhruf (Gold)
Ad-Dukhan (khói)
Al-Jathiyah (các Quỳ)
Al-Ahqaf (thung lũng)
Muhammad (Muhammad)
Al-Fat'h (Victory)
Al-Hujurat (các Dwellings)
Qaf (Qaf)
ADZ-Dzariyah (các scatterers)
At-Tur (Núi)
An-Najm (Star)
Al-Qamar (mặt trăng)
Ar-Rahman (các Gracious Hầu hết)
Al-Waqi'ah (Event)
Al-Hadid (Iron)
Al-Mujadilah (các suy luận)
Al-Hashr (the Gathering)
Al-Mumtahanah (các Tested)
Như-Saf (Row)
Al-Jum'ah (Thứ Sáu)
Al-Munafiqun (bọn đạo đức giả)
At-Taghabun (các Mất & Gain)
At-Talaq (Ly hôn)
At-Tahrim (cấm)
Al-Mulk - (Anh)
Al-Qalam (Pen)
Al-Haqqah (không thể tránh khỏi)
Al-Ma'arij (các Passages Elevated)
Nuh (nuh)
Al-Jinn (các Jinn)
Al-Muzammil (các Wrapped)
Al-Mudaththir (các Cloaked)
Al-Qiyamah (Phục Sinh)
Al-Insan (Nhân)
Al-Mursalat (Những Sent Forth)
An-Naba’(Đại News)
An-Nazi'at (Those Who Pull Out)
Abasa (Ông cau mày)
At-Takwir (các lật đổ)
Al-Infitar (các bóc)
Al-Mutaffifin (Those Who Deal trong gian lận)
Al-Inshiqaq (tách ra từng mảnh)
Al-Buruj (the Stars)
At-Tariq (các Nightcomer)
Al-A'la (Đấng Tối Cao)
Al-Ghashiyah (các áp đảo)
Al-Fajr (Dawn)
Al-Balad (thành phố)
Ash-Shams (mặt trời)
Al-Layl (Night)
Adh-Dhuha (các buổi sáng)
Al-Inshirah (Forth khai mạc)
At-Tín (các hình)
Al-'Alaq (các Clot)
Al-Qadar (the Night của Nghị định)
Al-Bayinah (Proof)
Az-Zalzalah (trận động đất)
Al-'Adiyah (các Runners)
Al-Qari'ah (Giờ Nổi bật)
At-Takathur (các cọc Up)
Al-'Asr (Time)
Al-Humazah (các Slanderer)
Al-Fil là một Quranic Surah (The Elephant)
Al-Quraish (The Quraish)
Al-Ma'un (Cv của Kindness)
Al-Kauthar (Sự phong phú của Tốt)
Al-Kafirun (Các người không tin)
An-Nasr (The Help)
Al-Lahab (ngọn lửa)
Al-Ikhlas (The Unity)
Al-Falaq (The Dawn)
An-Nas (The Men)