quran
pak quran
quran với dịch tiếng Urdu
quran Majeed
quran cho tất cả
quran e pak
quran al Majid HD- القران الكريم
quran - Coran - القرآن الكريم
quran Majeed - القرآن المجيد
đài phát thanh quran اذاعات القران
quran pro القرآن muslim الكريم
quran tafsir تفسير القرآن
quran Kareem - القران الكريم
quran al Majid القران الكريم
quran7m القران الكريم
quran pak قرآن پاک اردو ترجمہ
quran al Kareem - القران الكريم
quran pro muslim tải القرآن miễn phí الكريم
quran Majeed - القرآن المجيد
Surah
Al-Fatihah (hở)
Surah
Al-Baqarah (Cow)
Surah
Aali Imran (Gia đình của Imran)
An-Nisa’(phụ nữ)
Surah
Al-Ma'idah (Bảng)
Al-An'am (Gia súc)
Al-A'raf (Cao)
Al-Anfal (chiến lợi phẩm)
At-Taubah (các ăn năn)
Yunus (Yunus)
Hud (HUD)
Yusuf (Yusuf)
Ar-Ra'd (Thunder)
Surah
Ibrahim (Ibrahim)
Al-Hijr (Rocky Tract)
An-Nahl (Ong)
Al-Isra’(the Night Journey)
Al-Kahf (Cave)
Maryam (Maryam)
Ta-Hà (Ta-Hà)
Al-Anbiya’(các tiên tri)
Al-Haj (các Pilgrimage)
Al-Mu'minun (các tín hữu)
An-Nur (Light)
Al-Furqan (các tiêu chí)
Ash-Shu'ara’(nhà thơ)
An-Naml (các Ants)
Al-Qasas (Stories)
Al-Ankabut (Spider)
Ar-Rum (người La Mã)
Luqman (luqman)
Như-Sajdah (lạy)
Al-Ahzab (lực lượng kết hợp)
Saba’(người Sa-bê)
Al-Fatir (các Originator)
Ya-Sin (Ya-Sin)
Như-Saffah (Những dãy trong Ranks)
Sad (buồn)
Az-Zumar (các nhóm)
Ghafar (các Forgiver)
Fusilat (Distinguished)
Ash-Shura (Hội nghị tư vấn)
Az-Zukhruf (Gold)
Ad-Dukhan (khói)
Al-Jathiyah (các Quỳ)
Al-Ahqaf (thung lũng)
Muhammad (Muhammad)
Al-Fat'h (Victory)
Al-Hujurat (các Dwellings)
Qaf (Qaf)
ADZ-Dzariyah (các scatterers)
At-Tur (Núi)
An-Najm (Star)
Al-Qamar (mặt trăng)
Ar-Rahman (các Gracious Hầu hết)
Al-Waqi'ah (Event)
Al-Hadid (Iron)
Al-Mujadilah (các suy luận)
Al-Hashr (the Gathering)
Al-Mumtahanah (các Tested)
Như-Saf (Row)
Al-Jum'ah (Thứ Sáu)
Al-Munafiqun (bọn đạo đức giả)
At-Taghabun (các Mất & Gain)
At-Talaq (Ly hôn)
At-Tahrim (cấm)
Al-Mulk - (Anh)
68. Al-Qalam (Pen)
Al-Haqqah (không thể tránh khỏi)
Al-Ma'arij (các Passages Elevated)
Nuh (nuh)
Al-Jinn (các Jinn)
Al-Muzammil (các Wrapped)
Al-Mudaththir (các Cloaked)
Al-Qiyamah (Phục Sinh)
Al-Insan (Nhân)
Al-Mursalat (Những Sent Forth)
An-Naba’(Đại News)
An-Nazi'at (Those Who Pull Out)
Abasa (Ông cau mày)
At-Takwir (các lật đổ)
Al-Infitar (các bóc)
Al-Mutaffifin (Those Who Deal trong gian lận)
Al-Inshiqaq (tách ra từng mảnh)
Al-Buruj (the Stars)
At-Tariq (các Nightcomer)
Al-A'la (Đấng Tối Cao)
Al-Ghashiyah (các áp đảo)
Al-Fajr (Dawn)
Al-Balad (thành phố)
Ash-Shams (mặt trời)
Al-Layl (Night)
Adh-Dhuha (các buổi sáng)
Al-Inshirah (Forth khai mạc)
At-Tín (các hình)
Al-'Alaq (các Clot)
Al-Qadar (the Night của Nghị định)
Al-Bayinah (Proof)
Az-Zalzalah (trận động đất)
Al-'Adiyah (các Runners)
Al-Qari'ah (Giờ Nổi bật)
At-Takathur (các cọc Up)
Al-'Asr (Time)
Al-Humazah (các Slanderer)
Al-Fil là một Quranic Surah (The Elephant)
Al-Quraish (The Quraish)
Al-Ma'un (Cv của Kindness)
Al-Kauthar (Sự phong phú của Tốt)
Al-Kafirun (Các người không tin)
An-Nasr (The Help)
Al-Lahab (ngọn lửa)
Al-Ikhlas (The Unity)
Al-Falaq (The Dawn)
An-Nas (The Men)