Ứng dụng này có chứa các thành phố lớn ở Nhật Bản Metro Tàu điện ngầm đường sắt Trains bản đồ, JR Trains bản đồ, Toei Train Maps và JR Trains Thời khóa biểu. Bao gồm tất cả trên khắp Nhật Bản và làm thế nào để đạt được các điểm tham quan du lịch chính.Maps là tiếng Anh và tiếng Nhật.
[Khu vực phủ sóng] * Tất cả các dòng, Tất cả các trạm ở Nhật Bản *
- Tàu Shinkansen (Tàu cao tốc): Hokkaido, Tohoku, Akita, Yamagata, Joetsu, Nagano, Hokuriku, Tokaido, Sanyo, Kyushu
- JR: Hokkaido, Đông, Trung, Tây, Shikoku, Kyushu
- Tàu điện ngầm: Sapporo, Sendai, Tokyo Metro, Toei, Yokohama, Nagoya, Kyoto, Osaka, Kobe, Fukuoka vv
- Đường sắt tư nhân: Keikyu, Tokyu, Odakyu, Keio, Seibu, Tobu, Keisei, Sotetsu, Meitetsu, Kintetsu, Nankai, Keihan, Hankyu, Hanshin, Nishitetsu, v.v ...
Nagoya Municipal Subway Map Bản đồ thành phố Nagoya
Bản đồ tàu điện ngầm Tokyo Metro bằng tiếng Anh
図 メ ト ロ 地下 の 地 図 Bản đồ tàu điện ngầm Tokyo Metro bằng tiếng Nhật
Bản đồ tàu điện ngầm Osaka オ サ カ の 地下 鉄 の 地 図
Bản đồ chung Osaka 大阪 Meitetsu Line 総 合 マ ッ プ
Tuyến JR bản đồ Osaka và ngoại ô JR 線 マ ッ プ 大阪 郊外
Bản đồ đường sắt JR Nhật Bản
Bản đồ Quận Tokyo
Tàu điện ngầm Yokohama Bản đồ tàu hỏa
, ・ 横 浜 ・ 千葉 図 図 図 図 図 図 図 図 図 図 図 図 図 図 図 図, Tokyo, Chiba
东京 路线 図 Tokyo bản đồ đường bay
东京 広 域 路线 図 Bản đồ khu vực đô thị Tokyo
Tuyến Shinkansen
JR Lines
Bản đồ đường sắt và tàu điện ngầm Kyoto
Ảnh về JR West
JR Central (東海 道) Bản đồ đường đi
Tuyến Meitetsu
JR Hokkaido
Bản đồ đường sắt JR Kyushu
Takayama Hokuriku Pass
Thẻ du lịch Ise Kumano
Thẻ vòm Osaka-Tokyo
Mt. Fuji - Shizuoka Pass
Đèo Takayama Alpine
JR Kansai vượt qua khu vực
JR Kansai Rộng khu vực Pass
JR East-South Hokkaido Pass
JR East-Tohoku Pass
JR Hig-Nagano Niigata Pass
JR Hokkaido Pass
JR All Kyushu Area Pass
JR North Kyushu Pass
JR South Kyushu Pass
JR Sanyo San'in Area Pass
JR Areaouchi Area Pass
JR Shikoku Pass
Bản đồ tàu điện ngầm Kyoto
Bản đồ mạng lưới xe buýt Kyoto
Tuyến xe buýt Toden Arakawa 都 電荒 川 線
Bản đồ tàu điện ngầm Tokyo Toei 東京 都 営 地下 鉄 の 地 図
Bản đồ Nippori-Toneri Liner 日暮 里 ト ネ リ の 地 図
Tuyến Toei Tàu điện ngầm Asakusa 都 営 浅 草 線 停車 駅
Tuyến Toei Mita 東 映 三 田 線
Toei Oedo Line (Magenta) 東 映 戸 戸 線 edo edo edo edo edo edo edo edo edo
Toei Shinjuku Line (Màu xanh lục nhạt) 東 映 新宿 線 (ラ イ ト グ))))
Tuyến tàu điện ngầm Toei tuyến tàu điện ngầm Tokyo
Subway サ カ の 地下 図 図 図 図 図 図 図 図 図 図 図 図 図 図 図 図 図 図
Bản đồ tàu điện ngầm Sapporo 札幌 地下 鉄 の 地 図
Tuyến đường xe điện Todem
Tuyến xe điện Hakodate
Ảnh về Hiroshima Subway
Bản đồ đường sắt Shikoku 四 国 の 鉄 道路 線 図
Bản đồ tàu điện ngầm Kobe 神 戸 地下 鉄 の 地 図
Ảnh về Okinawa Bus
Bản đồ tàu điện ngầm Fukuoka 福岡 地下 鉄 地 図
Bản đồ đường sắt Hankyu 阪急 電車
Bản đồ xe buýt Kanazawa
Nangazaki Tram Bản đồ azaki 崎 路面 電車 地 図
Hiroshima Train Bản đồ tiếng Nhật và tiếng Anh
Bản đồ Hakone 箱根 ラ ウ ン ド コ ー プ プ プ
Bản đồ tàu điện ngầm Sendai 仙台 市 地下 鉄
Bản đồ đường xe buýt Hodogaya ở Nhật Bản 保 土 谷 バ ス ル ー ー ト ッ ッ
東京 地下 鉄 の 地 図
JR 東 【MAP 1】 関 東 ・ 甲 信 越 エ リ ア
JR 東 【MAP 2】 東北 エ リ ア
JR 東 【MAP 3】 東京 近郊 エ リ ア 拡 大 図
JR 西 日本 全區 路線 圖
東海 道 ・ 山陽 ・ 九州 ・ 北 陸 新 新
京 阪神 エ リ ア
岡山 エ リ ア
広 島 エ リ ア
山陰 エ リ ア
JR 京都 線 ・ JR 神 戸 線 ・ JR 宝 塚 線 ・ 学 研 都市 線
・ 環状 線 ・ ゆ ・ ・ ・ ・ ・ ・ ・ ・ ・ ・ ・ ・ ・ ・ ・ ・ ・ 線 線 線 線
JR 京都 線 ・ JR 神 戸 線 ・ 湖西 線 JR 宝 塚 線
き の く に 線
嵯峨野 線
奈良 線 ・ お お さ さ 路線 路線 路線 路線 路線 線 線 線 線 線 線 線 線 線 線 線 線 線 線 線
琵琶湖 線 ・ 草津 線
播 但 線
JR 東海 路線 図
名古屋 市 営 地下 鉄 の 地 図
東京 地 図
横 浜 市 交通局 地下 鉄 路線 図
東京 ・ 横 浜 ・ 千葉 路線 図
东京 路线 図
东京 広 域 路线 図
全国 新 幹線 マ ッ プ
京都 地下 鉄 の 地 図
名 鉄 ラ イ ン マ ッ プ
JR 九州 地 図 (路線 図)
京 都市 バ ス ・ 地下 鉄 路線 図
京都 バ ス ネ ッ ト ワ ー ク 地 地
東京 都 営 地下 鉄 の 地 図
日暮 里 ト ネ リ の 地 図
都 営 浅 草 線 停車 駅
東 映 三 田 線
東 映 大江 戸 線 (マ ゼ ン タ タ
東 映 新宿 線 (ラ イ ト グ グ) ン)
オ サ カ の 地下 鉄 の 地 図
札幌 地下 鉄 の 地 図
仙台 地下 鉄 の 路線 図
神 戸 地下 鉄 の 路線 図
福岡 地下 鉄 の 路線 図
広 島 列車 地 図
四 国 の 鉄 道路 線 図
沖 縄 バ ス マ ッ プ
阪急 電車
金 沢 バ ス マ ッ プ
箱根 マ ッ プ
保 土 谷 バ ス ル ー ト マ ッ ッ
JR-Tokaido-Sanyo SHINKANSEN-Thời khóa biểu (Hướng Tây)
JR Central-Tokaido-Sanyo-SHINKANSEN - Có thể nhận (hướng đông)
Lịch hoạt động JR Kyushu
JR Kyushu Thời khóa biểu JR 九州 時刻表
JR Hokkaido Tokyo - Thời gian biểu của Sapporo
JR Hokkaido Sapporo - Higashi - Muroran - Hakodate Lịch trình
JR Hokkaido Sapporo - Obihiro - Lịch trình Kushiro
JR Hokkaido Sapporo - Asahikawa - Abashiri / Wakkanai Lịch trình
Sân bay JR Hokkaido Mới Chitose - Sapporo - Lịch trình Otaru
Sân bay JR Hokkaido Mới Chitose - Sapporo -Otaru - Kutchan. Niseko. Lịch trình Oshamambe
JR Hokkaido Asahikawa - Biei - Furano (Furano Line) Lịch trình
JR Hokkaido Abashiri - Shiretoko - Shari - Kushiro (Dòng Senmo) Thời gian biểu
Mọi thứ bạn cần để đi lại ở Nhật Bản được đóng gói thành một ứng dụng chuyển tuyến duy nhất. Tải xuống ngay MIỄN PHÍ.
DISCLAIMER:
Tất cả bản quyền và nhãn hiệu đều do chủ sở hữu tương ứng sở hữu. Ảnh trong ứng dụng này được thu thập từ khắp nơi trên web và có sẵn cho công chúng, nếu chúng tôi vi phạm bản quyền của bạn, vui lòng cho chúng tôi biết và nó sẽ bị xóa càng sớm càng tốt.