Nghe và thưởng thức âm nhạc K-Pop yêu thích của bạn mọi lúc mọi nơi từ điện thoại thông minh của bạn.
Tính năng, đặc điểm:
- Dễ sử dụng - CHỈ NHẤP VÀ CHƠI
- Giao diện thân thiện và hiện đại
- Sử dụng dữ liệu thấp
- Âm thanh chất lượng cao
- Trình đơn trộn và lặp lại
Danh sách bài hát:
1. (G) I-DLE - 'HANN (Một mình)'
2. (G) I-DLE ((여자) 아이들) _ LATATA
3. [STATION X 0] 백현 (BAEKHYUN) X 로꼬 'YOUNG'
4. [STATION X 0] 슬기 (SEULGI) X 신비 (여자 친구) X 청하 X 소연 'Wow Thing'
5. [STATION X 0] 찬열 (CHANYEOL) X 세훈 (SEHUN) 'Chúng tôi trẻ'
6. [미스터 션 샤인 OST Phần 1] 박효신 (Park Hyo Shin) - 그 날 (Ngày)
7. [미스터 션 샤인 OST Phần 4] 이수현 (Lee Suhyun của AKMU) - 소리 (Sori)
8. [화 유기 OST Phần 2] 범키 (BUMKEY) - Khi tôi nhìn thấy bạn
9. [화 유기 OST Phần 5] 지민, 유나 (JIMIN, YuNa) (AOA) - 니 가 나라면 (Nếu bạn đã cho tôi) (Feat. 유회 승 of N.Flying)
10. 10cm _ Phonecert (폰 서트)
11. 4MEN (포맨) _ Nghỉ ngơi vào buổi sáng (눈 떠 보니 이별 이더라)
12. AOA _ Bingle Bangle (빙글 뱅글)
13. Apink 에이 핑크 1 도 없어 Tôi ốm quá
14. ASTRO 아스트로 - 너 잖아 (Luôn là bạn)
15. A-YEON _ Bạn & tôi
16. BLACKPINK - 'Forever Young'
17. BLACKPINK - 'REALLY'
18. BLACKPINK - 'XEM U LATER'
19. BLACKPINK - 뚜두 뚜두 (DDU-DU DDU-DU)
20. BOL4 (볼빨간 사춘기) _ Một số (썸 탈 꺼야)
21. BOL4 (볼빨간 사춘기) _ Du lịch (여행)
22. BTS (방탄 소년단) - 'AIRPLANE PT.2'
23. BTS (방탄 소년단) - Trả lời: Yêu bản thân mình
24. BTS (방탄 소년단) - Hay nhất của tôi
25. BTS (방탄 소년단) - Dimple / bất hợp pháp (보조개)
26. BTS (방탄 소년단) - FAKE LOVE
27. BTS (방탄 소년단) - IDOL (Feat. Nicki Minaj)
28. BTS (방탄 소년단) - Tôi ổn
29. BTS (방탄 소년단) - LOVE MAZE
30. BTS (방탄 소년단) - Pied Piper
31. BTS (방탄 소년단) - Seesaw (Câu đố 轉)
32. BTS (방탄 소년단) - SO GÌ
33. Chính thức của BTS (방탄 소년단) 'DNA'
34. BTS (방탄 소년단) 'IDOL' chính thức
35. BTS (방탄 소년단) TÌNH YÊU TÌNH YÊU CỦA BẠN 承 Đoạn giới thiệu trở lại 'Serendipity' của cô ấy
36. BTS (방탄 소년단) TÌNH YÊU CỦA BẠN 結 Trả lời Đoạn giới thiệu trở lại 'Epiphany'
37. BTS (日本語 字幕) - 'Đừng bỏ tôi'
38. BTS (日本語 字幕) - 'LET GO'
39. BTS JUNGKOOK - 'Euphoria'
40. BTS JUNGKOOK - 'EUPHORIA'
41. CLC (씨엘 씨) _ ĐEN ÁO
42. DEAN - instagram
43. EXO-CBX 'Horololo'
44. FTISLAND _ Giấc mơ đêm hè (여름밤 의 꿈)
45. G.C.F ở Saipan
46. GFRIEND (여자 친구) _ TÌNH YÊU WHISPER (귀 를 기울 이면)
47. GFRIEND (여자 친구) _ Nắng mùa hè (여름 여름 해)
48. GFRIEND (여자 친구) _ Thời gian cho đêm trăng (밤)
49. GIRIBOY, Kid Milli, KHÔNG: EL, Swings - flex (Prod. Bởi GIRIBOY)
50. Girls 'Generation - Oh! GG 소녀 시대 -Oh! GG' 몰랐 니 (Lil 'Touch)
51. Henry - It's You (Trong khi bạn đang ngủ OST Phần 2) 당신 이 잠든 사이 에 OST Phần 2
52. HYOLYN (효린) - Dally 달리 (Feat.GRAY)
53. HYOLYN (효린) - SEE SEA (바다 보러 갈래)
54. HyunA (현아) _ Môi & Hip
55. iKON - 사랑 을 했다 (TÌNH YÊU SCENARIO)
56. iKON - '이별 길 (GOODBYE ROAD)'
57. iKON - '죽겠다 (KILLING ME)'
58. iKON (아이콘) - 'BẠN B BEST TỐT NHẤT'
59. IN2IT (인투 잇) - Xin lỗi vì tiếng Anh của tôi
60. IU (아이유) - BBIBBI (삐삐)
61. JANG DEOK CHEOL (장덕철) _ Tốt ngày cũ (그날 처럼)
62. JANG DEOK CHEOL (장덕철) _ Độ chín (지각)
63. JBJ _ Hoa của tôi (꽃 이야)
64. Jessi (제시) _ Xuống
65. KARD - Cưỡi trên gió
66. Laboum (라붐) - Giữa chúng ta (체온)
67. Lay - Sheep (Alan Walker Relift)
68. Loco, Hwasa (MAMAMOO) - Không (trên trực tiếp) (ENG / CHN)
69. MeloMance (멜 로망스) _ Chỉ bạn bè (욕심)
70. MeloMance (멜 로망스) _ Câu chuyện (동화)
71. MOMOLAND (모모 랜드) - BBoom BBoom (뿜뿜)
72. MOMOLAND (모모 랜드) _ BAAM
73. MOMOLAND (모모 랜드) _ Freeze (꼼짝 마)
74. MOMOLAND 「BAAM -Japanese ver.-」
75. MONSTA X - DRAMARAMA
76. Moon Byul (문별) _ TỰ NHIÊN (Feat. SEULGI (슬기) Của Red Velvet)
77. NCT 127 엔시 티 127 'TOUCH'
78. NCT DREAM 엔시 티 드림 'We Go Up'
79. NU'EST W (뉴 이스트 W) - Dejavu
80. OVAN (오반) _ Miss Fortune (불행) (Feat. VINXEN (빈첸))
và nhiều cái khác............
TỪ BỎ
- Ứng dụng này không thu thập hoặc giữ lại bất kỳ thông tin cá nhân bằng cách sử dụng ứng dụng này
- Tài liệu thuộc về nhà xuất bản trực tuyến
- Nhiều liên kết đến từ các kết nối quyền mở trực tuyến
- Ứng dụng này không tải xuống thông tin
- Bản quyền của bài hát hoàn toàn thuộc sở hữu của nhạc sĩ, nhạc sĩ và hãng nhạc có liên quan.
- YÊU CẦU INTERNET CONNECTION