Qur'an là mã hoàn chỉnh của cuộc sống. Al quran là món quà tốt nhất từ Allah cho nhân loại. Nghe quran và đọc qur'an cả hai đều tốt để đến Jannah.
Kinh Qur'an bao gồm 114 chương có độ dài khác nhau, mỗi chương được gọi là surah. Tiêu đề của mỗi surah được bắt nguồn từ một tên hoặc chất lượng được thảo luận trong văn bản hoặc từ các chữ cái đầu tiên hoặc các từ của surah. Người Hồi giáo tin rằng Tiên tri Mohammed mình, trên lệnh của Thiên Chúa, đã cho surahs tên của họ
Danh sách Suras:
1. Al-Fatihah (Khai mạc)
2. Al-Baqarah (Bò)
3. Aali Imran (gia đình của Imran)
4. An-Nisa (phụ nữ)
5. Al-Ma'idah (Bảng)
6. Al-An’am (gia súc)
7. Al-A’raf (Heights)
8. Al-Anfal (Chiến lợi phẩm)
9. At-Taubah (Sự ăn năn)
10. Yunus (Yunus)
11. Hud (Hud)
12. Yusuf (Yusuf)
13. Ar-Ra’d (Thunder)
14. Ibrahim (Ibrahim)
15. Al-Hijr (Rocky Tract)
16. An-Nahl (những con ong)
17. Al-Isra ’(Hành trình đêm)
18. Al-Kahf (Hang)
19. Maryam (Maryam)
20. Ta-Ha (Ta-Ha)
21. Al-Anbiya ’(Vị Tiên Tri)
22. Al-Haj (cuộc hành hương)
23. Al-Mu'minun (những người tin Chúa)
24. An-Nur (Ánh sáng)
25. Al-Furqan (tiêu chí)
26. Ash-Shu'ara ’(nhà thơ)
27. An-Naml (kiến)
28. Al-Qasas (Câu chuyện)
29. Al-Ankabut (Spider)
30. Ar-Rum (người La Mã)
31. Luqman (Luqman)
32. As-Sajdah (lễ giới thiệu)
33. Al-Ahzab (lực lượng kết hợp)
34. Saba ’(Sabeans)
35. Al-Fatir (người khởi tạo)
36. Ya-Sin (Ya-Sin)
37. As-Saffah (Những Ranges trong Ranks)
38. Buồn (Buồn)
39. Az-Zumar (nhóm)
40. Ghafar (người lãng quên)
41. Fusilat (Phân biệt)
42. Ash-Shura (Tư vấn)
43. Az-Zukhruf (Vàng)
44. Ad-Dukhan (Khói)
45. Al-Jathiyah (Quỳ)
46. Al-Ahqaf (Thung lũng)
47. Muhammad (Muhammad)
48. Al-Fat'h (Chiến thắng)
49. Al-Hujurat (nhà ở)
50. Qaf (Qaf)
51. Adz-Dzariyah (các nhà phân tán)
52. At-Tur (Núi)
53. An-Najm (Ngôi sao)
54. Al-Qamar (Mặt trăng)
55. Ar-Rahman (Người quyến rũ nhất)
56. Al-Waqi'ah (Sự kiện)
57. Al-Hadid (sắt)
58. Al-Mujadilah (Lý luận)
59. Al-Hashr (Thu thập)
60. Al-Mumtahanah (thử nghiệm)
61. As-Saf (hàng)
62. Al-Jum’ah (Thứ Sáu)
63. Al-Munafiqun (Hypocrites)
64. At-Taghabun (Mất & Tăng)
65. At-Talaq (Ly hôn)
66. At-Tahrim (Cấm)
67. Al-Mulk - (Vương quốc)
68. Al-Qalam (Bút)
69. Al-Haqqah (không thể tránh khỏi)
70. Al-Ma'arij (Các đoạn cao)
71. Nuh (Nuh)
72. Al-Jinn (Jinn)
73. Al-Muzammil (gói)
74. Al-Mudaththir (áo choàng)
75. Al-Qiyamah (sự sống lại)
76. Al-Insan (Con người)
77. Al-Mursalat (Những người đã gửi Forth)
78. An-Naba ’(Tin mừng)
79. An-Nazi'at (Những người kéo ra)
80. ‘Abasa (Ông cau mày)
81. At-Takwir (sự lật đổ)
82. Al-Infitar (the Cleaving)
83. Al-Mutaffifin (Những người đối phó trong gian lận)
84. Al-Inshiqaq (Tách tách)
85. Al-Buruj (Ngôi sao)
86. At-Tariq (Nightcomer)
87. Al-A'la (cao nhất)
88. Al-Ghashiyah (áp đảo)
89. Al-Fajr (bình minh)
90. Al-Balad (Thành phố)
91. Ash-Shams (Mặt trời)
92. Al-Layl (đêm)
93. Adh-Dhuha (Forenoon)
94. Al-Inshirah (Mở đầu)
95. At-Tin (hình)
96. Al-‘Alaq (cục máu đông)
97. Al-Qadar (Đêm Nghị định)
98. Al-Bayinah (bằng chứng)
99. Az-Zalzalah (Động đất)
100. Al-‘Adiyah (người chạy)
101. Al-Qari'ah (Giờ Nổi bật)
102. At-Takathur (xếp chồng lên)
103. Al-‘Asr (Thời gian)
104. Al-Humazah (Slanderer)
105. Al-Fil (con voi)
106. Quraish (Quraish)
107. Al-Ma'un (Hỗ trợ)
108. Al-Kauthar (Dòng sông phong phú)
109. Al-Kafirun (những người không tin)
110. An-Nasr (Trợ giúp)
111. Al-Masad (Palm Fiber)
112. Al-Ikhlas (Chân thành)
113. Al-Falaq (Daybreak)
114. An-Nas (Nhân loại)
Trong ứng dụng này, chúng tôi đã sử dụng tên kênh YouTube 'Al Quran Full Bangla Translation', nơi tất cả tín dụng đều được chuyển đến kênh này.
Chúng tôi đã sử dụng nó chỉ cho phiên bản di động cho người dùng.
Người đọc: - Mishary Rashid Al-Afasy
Bản dịch: - Quỹ Hồi giáo Bangladesh