HSE = Môi trường an toàn sức khỏe
Từ điển này là tiếng Anh sang tiếng Ba Tư.
* Đối với các ngôn ngữ khác với trên 2000 từ viết tắt trong HSE là hữu ích. cho Ví dụ: FMEA = Failure Mode và Phân tích Hiệu quả
*** دیکشنری تخصصی اچ اس ای با بیش از 30000 کلمه تخصصی مخفف های فنی در زمینه ایمنی و آتشنشانی و محیط زیست و بهداشت.
*** لغات تخصصی محیط های نفت و گاز و پتروشیمی و معدن در دیکشنری به عنوان هدیه قرار گرفت.
Tiếng Anh Cho persion điển