Super Piano sử dụng được mô phỏng chip âm thanh từ YM2151 để PSG range (AY-3-8910, DCSG, 2A03) cung cấp hơn 650 giọng nói.
Cụ Danh sách bao gồm;
Dương cầm
1 Acoustic Piano
2 Bright Acoustic Piano
3 điện Grand Piano
4 Honky-tonk Piano
5 Electric Piano 1
6 Electric Piano 2
7 Harpsichord
8 Clavinet
Bộ gõ Chromatic:
9 Celesta
10 Glockenspiel
11 Music Box
12 Vibraphone
13 Marimba
14 Xylophone
15 Tubular Bells
16 thứ da cầm
Đàn organ:
17 móc kéo Organ
18 percussive Organ
19 rock Organ
20 Church Organ
21 Reed Organ
22 Accordion
23 Harmonica
24 Tango Accordion
Đàn ghi ta:
25 Acoustic Guitar (nylon)
26 Acoustic Guitar (thép)
27 Electric Guitar (jazz)
28 Electric Guitar (sạch)
29 Electric Guitar (mute)
30 overdriven Guitar
31 Distortion Guitar
32 Guitar điệu
Bass:
33 Acoustic Bass
34 Electric Bass (ngón tay)
35 Electric Bass (pick)
36 Fretless Bass
37 Slap Bass 1
38 Slap Bass 2
39 Synth Bass 1
40 Synth Bass 2
Dây:
41 Violin
42 Viola
43 Cello
44 contrabass
45 Tremolo Strings
46 Pizzicato Strings
47 Dàn Harp
48 Trống định âm
Strings (tiếp theo):
49 chuỗi Ensemble 1
50 chuỗi Ensemble 2
51 Synth Strings 1
52 Synth Strings 2
53 Choir aahs
54 Tiếng nói oohs
55 Synth thoại
56 Dàn nhạc Hit
Thau:
57 Trumpet
58 Trombone
59 Tuba
60 Muted Trumpet
61 French Horn
62 Brass mục
63 Synth Brass 1
64 Synth Brass 2
Cây lau:
65 Soprano Sax
66 Alto Sax
67 Tenor Sax
68 Baritone Sax
69 Oboe
70 Anh Horn
71 bassoon
72 Clarinet
Pipe:
73 Piccolo
74 Flute
75 Recorder
76 Pan Flute
77 Chai thổi
78 shakuhachi
79 Whistle
80 Ocarina
Chì Synth:
81 Chì 1 (hình vuông)
82 Chì 2 (răng cưa)
83 Chì 3 (Calliope)
84 Chì 4 (chim bông)
85 Chì 5 (charang)
86 Chì 6 (giọng nói)
87 Chì 7 (phần năm)
88 Chì 8 (bass + chì)
Synth Pad:
89 Pad 1 (tuổi mới)
90 Pad 2 (ấm)
91 Pad 3 (polysynth)
92 Pad 4 (hợp xướng)
93 Pad 5 (cúi đầu)
94 Pad 6 (kim loại)
95 Pad 7 (halo)
96 Pad 8 (quét)
Synth Effects:
97 FX 1 (mưa)
98 FX 2 (soundtrack)
99 FX 3 (pha lê)
100 FX 4 (không khí)
101 FX 5 (độ sáng)
102 FX 6 (yêu tinh)
103 FX 7 (vang)
104 FX 8 (sci-fi)
Dân tộc:
105 Sitar
106 Banjo
107 Shamisen
108 Koto
109 Kalimba
110 Bag ống
111 Fiddle
112 Shanai
Bộ gõ:
113 kêu leng keng Chuông
114 Agogo
115 thép Drums
116 Đặc sản
117 Taiko Drum
118 Melodic Tom
119 Synth Drum
Hiệu ứng âm thanh:
120 Xếp Cymbal
121 Guitar Fret Noise
122 Breath Noise
123 Seashore
124 Bird Tweet
125 điện thoại nhẫn
126 máy bay trực thăng
127 Vỗ tay
128 Gunshot