F & E hệ thống tại là Intel Premier Partner phần mềm
Từ điển nha khoa với hơn 500 từ.
Chức năng:
- Yêu thích;
- Tìm kiếm các nội dung của ý nghĩa;
- Lọc theo tên của từ ngữ;
- Sao chép / dán ý nghĩa của từ;
- Vai trò của truyền qua email về ý nghĩa từ.
Dưới đây một số thuật ngữ được tìm thấy trong các ứng dụng:
Áp xe áp xe
BỤNG BỤNG
ABFRACTION abfraction
Mài mòn ABRADIR
ABTMENT NẸP nẹp ủng hộ SOLIDARIZADORES
COLLAGEN OSTEÍNA
COMPOMER compomer
RESIN COMPOSITE COMPOSITE RESIN
Condylar Condylar
Condyle CONDYLE
NỐI KẾT NỐI
LIÊN HỆ VỚI MẶT LIÊN HỆ VỚI MẶT
PHÒNG NHA KHOA NHA Dự phòng
NHA NHA PHỤC HỒI PHỤC HỒI
NHA NHA SAC BAG
NHA NHA KHOA PHẪU THUẬT
NHA NHA CÔNG NGHỆ CÔNG NGHỆ
ĐIỀU TRỊ NHA NHA THERAPEUTICS
MÀI MÒN kem đánh răng mài mòn kem đánh răng
Nội Nha Nội Nha
Nội sinh nội sinh
EVULSED Răng Răng chuyển
Biểu mô của biểu mô miệng
ERYTHRODONTIA ERITRODONTIA
EXAMTHEMA phát ban
Cắt bỏ nướu HÀNH cắt bỏ GUM / gingivectomy
PHƠI NHIỄM PHƠI NHIỄM bột bột
TIẾP XÚC TIẾP XÚC
Tiêu diệt tiêu diệt
Nướu GUM
Nướu MÀI MÒN MÀI MÒN nướu
Nướu áp xe Áp xe nướu
Nướu kẽ hở nướu GROOVE
Nướu biểu mô biểu mô nướu
Nướu dịch tiết dịch rỉ nướu
ODONTOSCOPE ODONTOSCÓPIO
Oligodontia Oligodontia
Onlay onlay
Răng Răng trắng đục đục
UNG THƯ MIỆNG MIỆNG UNG THƯ MIỆNG-UNG THƯ
LỜI NÓI LỜI NÓI NGOÀI NGOÀI
* TỪ TRÍCH CỦA CHĂM SÓC SÁCH Khẩn TRONG PHÒNG NHA, Geza T. Và TERÉZHALMY Levente G. BATIZY.
Atualização para manter compatibilidade com as últimas versões do Android