Ngôn ngữ cơ thể một khái niệm rộng dùng để mô tả việc nghiên cứu các tư thế, các tín hiệu, ngữ điệu của giọng nói, phối hợp tay-mắt và sử dụng không gian trong việc tìm hiểu ý định của một người so với những gì lời nói của ông là.
Chúc vui vẻ.
Body Language a broad term used to describe the study of postures, signals, intonation of voice, hand-eye coordination and use of space in understanding the intentions of a person as compared to what his spoken words are.
Have fun.