Nó chứa các chương sau:
(1) वर णमरााेा (Bảng chữ cái)
(2) सादृशयता (Tương tự)
(3) वर गीररण (Phân loại)
(4) श ररराा (Series)
(5) ूटखखख
(6) दि Directionा र दुरी (Hướng và khoảng cách)
(7) र B संबंध (Quan hệ huyết thống)
(8) संसंे र अं B पद
(9) पदारु B
(10) रियत द gây ra / त /थ
(11) वेर आरेख (Sơ đồ Venn)
(12) ुप त
(13) शब दों क
(14) इनपुट (Đầu vào)
(15) घर और पासा (Cube và Dice)
(16) रारण एवं रिणाम (Nguyên nhân và kết quả)
(17) B नन ष
(18) र य
(19) थ र पुर वधर वधरराा
(20) B ््
(21) B एवं रारराही (Khóa học hành động)
(22) आआडों
(23) आआ
(24) समस य-ाधान (Giải quyết vấn đề)
(25) पंचेाइन (Punchline)
(26) व gây ra (Khác)
(27) आधारभूत य (Sự kiện cơ bản)