Tìm hiểu 58 thủ thuật được thực hiện bởi pro-kendamer Dmitry Kuzmin!
Kendama là một món đồ chơi truyền thống của Nhật Bản bao gồm một vật bằng gỗ, giống như búa với một quả bóng được nối với nó bằng một sợi dây. Ứng dụng này dạy bạn cách chơi Kendama và thực hiện các thủ thuật tuyệt vời!
Tính năng, đặc điểm:
* Đồ họa HD được tối ưu hóa cho màn hình HD
* Thư viện lớn gồm 58 thủ thuật được chia nhỏ theo 6 chương (bằng cách cầm và combo) với hình ảnh động
* Mỗi thủ thuật có một bản dịch tiếng Nhật
* Điều khiển hoạt hình và tìm hiểu chuyển động chính xác (đóng băng, tiếp tục chơi, quay lại / chuyển tiếp)
* Thêm di chuyển vào "yêu thích" (để truy cập nhanh)
* Khó khăn của sự tiến bộ
Danh sách thủ thuật:
* Ken
Amane Hazime - Tấm thân, 胴
Uchu-ishu - Xung quanh không gian, 宇宙
Amane Hazime Europe - Vòng quanh Châu Âu, ヨ ー ロ ッ パ
⁃Ken-ishu - Xung quanh tỉnh, 県
Sekai-ishu - Vòng quanh thế giới, 世界 一周
Uguisu - Chim, う ぐ い
Uguisu-no-Taniwatari - Chim trên thung lũng, う ぐ い す の 渡
⁃Chuzara - Cup trung tâm, 皿
Daburu Tome-ken - Kéo theo chiều kim đồng hồ, 計 回 り と め
Kokkuri - Cúp chim, こ っ く り さ ん
Chikyu-Mawashi - Trái đất, ま わ し
Chikyu-Mawashi - Xoay Trái đất đôi, ダ ダ ル 地球 ま わ
Furi-ken - Đu vào, り け ん
Furi-ken Uguisu - Đu quay trong chim, ふ り け ん う ぐ
⁃Ōzara Janpu - Nhảy đĩa, 大 皿 ジ ャ ン
Kozara - Cúp nhỏ, 小
Ozara - Cúp lớn, 小
Gyaku chikyū Tān - Đảo ngược Trái đất, 逆 地球 タ ー
⁃Furiken Gyaku - Xoay ngược trong, ふ り け
Kendama wa, supin hanten - Đảo ngược Kendama Spin, け ん 玉 は ス ピ ン 反
Ken-saki-suberi - Trượt trên gậy, け ん 先 す
⁃Ken-saki-suberi Gyaku - Trượt ngược trên gậy, 逆 け ん 先 す
Chuzara o Suitchi - Chuyển sang Cup trung tâm, ス イ ッ 皿 皿
Tome-ken - Kéo lên, め け ん
Daburu Kendama Supin - Spin đôi Kendama, ダ ブ ル け ん 玉 ス ン
* Sara
⁃Chuzara - Cup trung tâm, 皿
Saka-otoshi - Rơi xuống, さ か 落 と し
⁃Ōzara Janpu - Nhảy đĩa, 皿 ジ ャ ン
Kozara - Cúp nhỏ, 小
⁃Moshimoshi kame - Xin chào, rùa, し も し
Ozara - Cúp lớn, 小
Tome-ken - Kéo lên, め け ん
⁃Makitsuku - Tomeken theo chiều kim đồng hồ, 時 計 に 引 き
* Rosocu
Rosoku - Nến, う そ
Kozara - Cúp nhỏ, 小
Male Trượt - Trượt nam, す
Ozara - Cúp lớn, 小
* Tama
Hikoki - Máy bay, 機
Saka-otoshi - Rơi xuống, さ か 落 と し
Hayate chūkan purēto - Tấm giữa Hayate, は や 皿 皿
Hane-Ken - Cây gậy nhảy, ね け ん
Toudai - Ngọn hải đăng,
Modori-chi no tōdai - Ngọn hải đăng trở về, 戻 り 値
Tōdai tān - Ngọn hải đăng, タ ー ン
Ichi tān hikōki - Máy bay một lượt, タ ー ン 飛行
Wantān tōdai - Ngọn hải đăng một lượt, ワ ン タ ー ン
Gyaku ni sutikkujanpu - Cây gậy nhảy ngược, に ス テ ィ ッ ク ジ ャ ン
Tome-ken - Kéo lên, め け ん
⁃Suihei Kendama Supin - Xoay ngang Kendama, 水平 剣 玉 ス ピ
* Treo
Saka-otoshi - Rơi xuống, さ か 落 と し
Tome-ken - Treo Kéo lên, る し と め け
* Đặc biệt
⁃Kairo - Mạch, 回路
⁃Nai Monkībijinesu - Không kinh doanh khỉ, い モ ン キ ー ビ ジ ネ
Kidō Kakumei - Cuộc cách mạng quỹ đạo, 軌道 革命
Retorona Akushon - Hành động retro, レ ト ロ な ア ク シ
Baransu o Katamukeru - Nghiêng cán cân, バ ラ ン ス 傾
Makitsuku - Xoay quanh, 巻 き
Added Favorites option. Now you can add your favorite moves and arrange them as you like.