Chứa âm thanh của Murottal Juz Amma cộng với Surah Al Fatihah từ Syaikh Mishary Rasyid Al Afasy với chất lượng âm thanh rõ ràng và rõ ràng.
Bao gồm:
1. Al Fatihah (Tiếng Việt) = Khai trương.
78. An-Nabaa '(Tiếng Việt) = Tin tức lớn.
79. An-Nazi'aat (Tiếng Việt) = Anh ấy có khuôn mặt axit.
80. Abasaa (عبس) = Một người ủ rũ.
81. At-Takwir (Tiếng Việt) = Cuộn.
82. An-Infithar (Tiếng Việt) = Tách.
83. Al-Muthaffifin (Tiếng Việt) = Những người gian lận.
84. Al-Insyiqaaq (Tiếng Việt) = Tách.
85. Al-Buruuj (البروج) = Cụm sao.
86. At-Thaariq (Tiếng Việt) = Điều gì đến vào ban đêm.
87. Al-A Hóalaa (Tiếng Anh) = Cao nhất.
88. Al-Ghaasyiah (tiếng Ả Rập) = Ngày phán xét.
89. Al-Fajr (Tiếng Việt) = Bình minh.
90. Al-Balad (Tiếng Anh) = Quốc gia.
91. Ash-Shams (Tiếng Việt) = Mặt trời ...
92. Al-Lail (Tiếng Việt) = Đêm.
93. Ad-Dhuhaa (الضحى) = Thời gian mặt trời mọc
94. Nasyrah Nature (Tiếng Việt) = Quên đi.
95. At-Tiin (Tiếng Việt) = Trái cây Tin.
96. Al-Alaq (Tiếng Anh) = Blob of Blood.
97. Al-Qadar (Tiếng Việt) = Vinh quang.
98. Al-Bayyinah (البَيِّنَةُ) = Bằng chứng.
99. Al-Zalzalah (Tiếng Việt) = Sốc.
100. Al-Aadiyaat (Tiếng Việt) = Ngựa chiến
101. Al-Qaari'ah (Tiếng Việt) = Ngày phán xét
102. At-Takatsur (Tiếng Việt) = Vinh quang.
103. Al-Ashr (Tiếng Anh) = Thời gian.
104. Al-Humazah (Tiếng Anh) = Swearer.
105. Al-Fiil (Tiếng Việt) = Voi.
106. Al-Qurasy (قُرَيْشٍ) = bộ lạc Quraish.
107. Al-Maa hèuun (Tiếng Việt) = Vật phẩm hữu ích.
108. Al-Kautsar (الوثر) = Nhiều ưu ái.
109. Al-Kaafiruun (الا =رُون) = Người không tin.
110. An-Nashr (Tiếng Việt) = Trợ giúp.
111. Al-Lahab (Tiếng Việt) = Ngọn lửa.
112. Al-Ikhlash (Tiếng Ả Rập) = Thanh lọc sự đồng nhất của Allah.
113. Al-Falaq (Tiếng Việt) = Thời gian Fajr.
114. An-Naas (Tiếng Việt) = Người đàn ông.
Thông số kỹ thuật ứng dụng:
A. Đầy đủ ngoại tuyến, không có internet để vận hành nó.
B. Nền tối, không đau ở mắt
C. Lite, nó rất nhẹ, không làm cho điện thoại di động chậm.
Cảm ơn Hy vọng hữu ích.
High Quallity Audio with clear sound