Al Qur'an Audio Full Offline 30 Juz Không cần Internet để nghe và đọc. chúng tôi hy vọng những ứng dụng này luôn giúp người Hồi giáo và mang lại lợi ích cho chúng tôi
bạn có thể nghe tất cả các câu trong Kinh Qur'an và tất cả các câu trong Qur'an, không có ngoại lệ, mặc dù kích thước của ứng dụng này khoảng 90 Mega nhưng đã chứa âm thanh tất cả các chữ cái trong Al Qur'an đã hoàn tất. Ứng dụng Âm thanh Al Qur'an cũng rất phù hợp với bạn, những người đang ghi nhớ khí công. Vì ứng dụng này có các tính năng - tính năng khá đầy đủ.
Danh sách Suras trong Kinh Qur'an
1. al-faatiHah = Khai trương
2. al-baqarah = Con bò
3. aali-`imraan = Gia đình Imran
4. an-nisaa '= Phụ nữ
5. al-maa'idah = Thức ăn
6. al-an`aam = Gia súc
7. al-a`raaf = Những nơi cao
8. al-anfaal = Chiến lợi phẩm của chiến tranh
9. at-tawbah = Ăn năn
10. yoonus = Giô-na
11. mui xe = Hud
12. yoosuf = Joseph
13. ar-Ra`d = Sấm sét
14. ibraheem = Áp-ra-ham
15. al-Hijr = Hòn đá
16. an-naHl = Con ong
17. al-Isra '= Hành trình đêm
18. al-kahf = Hang động
19. maryam = Mary
20. Taa haa = Tạ Hà
21. al-anbiyaa '= Các nhà tiên tri
22. al-Hajj = Cuộc hành hương
23. al-mu'minoon = Các tín đồ
24. an-noor = Ánh sáng
25. al-furqaan = Tiêu chí
26. ash-shu`araa '= Các nhà thơ
27. an-naml = Con kiến
28. al-qasas = Tường thuật
29. al-`ankaboot = Con nhện
30. ar-room = Người La Mã
31. luqmaan = Lukman
32. as-sajdah = Chầu
33. al-aHzab = Đồng minh
34. as-Saba '= Sheba
35. faaTir = Người tạo
36. yaa thấy = Ya Sin
37. aS-Saaffaat = Biệt đội
38. Saad = Buồn
39. az-zumar = Các công ty
40. Ghafir = Người tha thứ
41. Fussilat = Khải huyền cũng hết hạn
42. ash-shooraa = Luật sư
43. azl-zukhruf = Sự tôn tạo
44. ad-dukhaan = Khói thuốc hiển nhiên
45. al-jaathiyah = Quỳ
46. al-aHqaaf = Sandhills
47. muHammad = Muhammad
48. al-fatH = Chiến thắng
49. al-Hujuraat = Phòng
50. qaaf = Qaf
51. ad-dhaariyaat = Người phân tán
52. aT-Toor = Ngọn núi
53. an-najm = Ngôi sao
54. al-qamar = Mặt trăng
55. ar-raHmaan = Người thương xót
56. al-waaqi`ah = Điều đó đang đến
57. al-Hadeed = Bàn ủi
58. al-mujaadilah = Cô ấy đã cầu xin
59. al-Hashr = Người lưu vong
60. al-mumtaHanah = Cô ấy được thử nghiệm
61. as-saff = Các cấp bậc
62. al-jumu`ah = Ngày hội
63. al-munafiqoon = Những người đạo đức giả
64. at-taghaabun = Gian lận
65. aT-Talaaq = Ly hôn
66. at-taHreem = Cấm
67. al-mulk = Vương quốc
68. al-qalam = Bút
69. al-Haaqqah = Điều không thể tránh khỏi
70. al-ma`aarij = Thang
71. NooH = Nô-ê
72. al-jinn = Jinn
73. al-muzammil = The Mantled One
74. al-muddaththir = Người mặc quần áo
75. al-qiyaamah = Sự phục sinh
76. al-insane = Người đàn ông
77. al-mursalaat = Những sứ giả
78. an-naba '= Tin tức
79. an-naazi`aat = Những người rút ra
80. `abasa = Anh cau mày
81. at-takweer = Sự chấm dứt
82. al-infiTaar = Asunder Cleaving
83. Al-Mutaffifeen = Kẻ lừa đảo
84. al-inshiqaaq = Rending
85. al-burooj = Chòm sao
86. aT-Taariq = Người đến đêm
87. al-A`laa = Cao nhất
88. al-ghaashiyah = Tai họa áp đảo
89. al-fajr = Bình minh
90. al-balad = Thành phố
91. tro-shams = Mặt trời
92. al-lail = Đêm
93. aD-DuHaa = Những giờ đầu
94. ash-Sharh = Sự mở rộng
95. aT-Teen = Hình
96. al-`alaq = cục máu đông
97. al-qadr = Hoàng thượng
98. al-bayyinah = Bằng chứng
99. Az-Zalzala = Sự run rẩy
100. al-`aadiyaat = Kẻ tấn công
101. al-qaari`ah = Tai họa khủng khiếp
102. at-takaathur = Đạt được thế giới
103. al-`asr = Thời gian
104. al-humazah = Kẻ vu khống
105. al-feel = Con voi
106. al-quraish = Người Qura
107. al-maa`oon = Những điều cần thiết hàng ngày
108. al-kauthar = Sự phong phú
109. al-kaafiroon = Những người không tin
110. an-naSr = Trợ giúp
111. Al-Masad = Sợi cọ
112. al-ikhlaaS = Thống nhất
113. al-falaq = Bình minh
114. an-naas = Đàn ông