Bạn có thể sử dụng ứng dụng này để học bất kỳ phương ngữ nào trong số 20 phương ngữ Ả Rập được trình bày.
Dữ liệu ngôn ngữ được thu thập từ những người bản ngữ từ 20 địa điểm khác nhau trên khắp thế giới Ả Rập. Họ đang:
Tiếng Ả Rập Sudan (al-Khartoum)
Tiếng Ả Rập Algeria (Oum el Bouaghi)
Tiếng Ả Rập Ai Cập (Cairo và Fayoum)
Tiếng Ả Rập Iran (Ahwaz)
Tiếng Ả Rập Iraq (Baghdad và Basra)
Tiếng Ả Rập Jordan (Karak)
Tiếng Ả Rập Kuwait (Thành phố Kuwait)
Tiếng Ả Rập Liban (Nabatiya)
Tiếng Ả Rập Libya (Sabha)
Tiếng Ả Rập Maroc (Meknes)
Tiếng Ả Rập Oman (Salalah)
Tiếng Ả Rập Palestine (Tul Karim)
Tiếng Ả Rập Saudi (Jedda, Riyadh)
Tiếng Ả Rập Syria (Aleppo, Damascus và Daraa)
Tiếng Ả Rập Yemen (Marib)
Dữ liệu được các nhà ngôn ngữ học phiên âm để nắm bắt cách phát âm chính xác, nắm bắt các chi tiết nhỏ giúp phân biệt phương ngữ này với phương ngữ khác.
Ký hiệu phiên âm Chữ viết Ả Rập Giá trị phiên âm
a َ æ ~ a (như trong "cha", hoặc như trong "như")
ā ا æː ~ aː
e e ~ ɛ (như voi)
ē eː ~ ɛː
tôi tôi
ī ي iː (như trong ăn uống)
ō oː
bạn là bạn
ū و uː
ǝ ǝ
ôi chao
ay ي aj
b ب b
f ف f
t ت t
ṭ ط tˤ
d د d
ḍ ض dˤ
θ ث θ (là chữ cái thứ trong "thin")
ð ذ ð (là thứ trong "this)
ð̣ ظ, ض ðˤ (trong phương ngữ nơi Daad được phát âm xen kẽ)
k ق, ك k (trong một số phương ngữ qaaf được phát âm là kaaf)
g ﺝ, ﻕ, گ, ڨ g
x خ x
ġ غ ɣ
q ق q
ʔ ء, ق ʔ (trong một số phương ngữ qaaf được phát âm giống như hamza)
s س s
ṣ ص sˤ
z ز z
ẓ ظ zˤ
š ش ʃ (như chữ sh trong "share")
ž ژ ʒ (như chữ s trong "Measure")
č چ ʧ (giống như ch trong "ghế")
j ج ʤ (giống chữ j trong "công lý)
m م m
n ن n
l l
ḷ ل ɫ (l nhấn mạnh, giống như trong allah)
r ر r
w و w
y ي j (giống như y trong "yell")
h ه h
ʕ ع ʕ
ḥ ح ħ
Dữ liệu được ghi có cho Matras, Y. et al. 2017. Cơ sở dữ liệu về các phương ngữ Ả Rập. Đại học Manchester. http://www.arabic.humanities.manchester.ac.uk/database-of-arabic-dialects/
First release!