[Kids Animal Piano]
Ứng dụng miễn phí!!
Chơi piano với âm thanh của động vật!
Nó cũng cung cấp 128 âm thanh công cụ cơ bản.
[Animal Sounds]
1. Puppy
2. Cát
3. Chiken
4. bò
5. Pig
6. cừu
... More (Cooming sớm)
[General MIDI Instrument Sound]
Đàn piano
1 Acoustic Piano
2 Piano Bright
3 điện Grand Piano
Piano 4 Honky-tonk
5 Piano điện
6 Piano điện 2
7 harpsichord
8 Clavinet
Percussion chromatic
9 Celesta
10 Glockenspiel
11 hộp âm nhạc
12 Vibraphone
13 Marimba
14 Xylophone
15 Tubular Chuông
16 thứ da cầm
Đàn organ
17 móc kéo Organ
18 percussive Organ
19 rock Organ
20 Church organ
21 Reed organ
22 Accordion
23 Harmonica
24 Tango Accordion
Đàn ghi ta
25 Acoustic Guitar (nylon)
26 Acoustic Guitar (thép)
27 Electric Guitar (jazz)
28 Electric Guitar (sạch)
29 Electric Guitar (bị bỏ qua)
30 overdriven Guitar
31 Distortion Guitar
32 giai điệu Guitar
Bass
33 Acoustic Bass
34 Electric Bass (ngón tay)
35 Electric Bass (pick)
36 Fretless Bass
37 Slap Bass 1
38 Slap Bass 2
39 Synth Bass 1
40 Synth Bass 2
Dây
41 Violin
42 Viola
43 Cello
44 âm bass đúp
45 Tremolo Strings
46 Pizzicato Strings
47 Orchestral Harp
48 Trống định âm
toàn thể
49 Chuỗi Ensemble 1
50 Chuỗi Ensemble 2
51 Synth Strings 1
52 Synth Strings 2
53 Tiếng nói aahs
54 Tiếng nói oohs
55 Synth thoại
56 Dàn nhạc Hit
Thau
57 Trumpet
58 Trombone
59 Tuba
60 Muted Trumpet
61 sừng Pháp
Mục 62 Brass
63 Synth Brass 1
64 Synth Brass 2
Cây lau
65 Soprano Sax
66 Alto Sax
67 Tenor Sax
68 Baritone Sax
69 Oboe
70 English Horn
71 bassoon
72 Clarinet
Ống
73 Piccolo
74 Flute
75 Recorder
76 Pan Flute
77 Chai thổi
78 shakuhachi
79 Whistle
80 Ocarina
synth Chì
81 Chì 1 (hình vuông)
82 Chì 2 (răng cưa)
83 Chì 3 (Calliope)
84 Chì 4 (chim bông)
85 Chì 5 (charang)
86 Chì 6 (giọng nói)
87 Chì 7 (phần năm)
88 Chì 8 (bass + chì)
synth Pad
89 Pad 1 (new age)
90 Pad 2 (ấm)
91 Pad 3 (polysynth)
92 Pad 4 (hợp xướng)
93 Pad 5 (cúi đầu)
94 Pad 6 (kim loại)
95 Pad 7 (halo)
96 Pad 8 (quét)
synth hiệu ứng
97 FX 1 (mưa)
98 FX 2 (soundtrack)
99 FX 3 (pha lê)
100 FX 4 (không khí)
101 FX 5 (độ sáng)
102 FX 6 (yêu tinh)
103 FX 7 (tiếng vang)
104 FX 8 (sci-fi)
dân tộc
105 Sitar
106 Banjo
107 Shamisen
108 Koto
109 Kalimba
110 kèn
111 Fiddle
112 Shanai
kích phát
113 làm kêu leng keng Chuông
114 Agogo
115 Trống thép
116 Đặc sản
117 Taiko Drum
118 Melodic Tom
119 Synth Drum
120 Xếp Cymbal
Hiệu ứng âm thanh
121 Guitar Fret Noise
122 Breath Noise
123 Seashore
124 Bird Tweet
125 điện thoại nhẫn
126 máy bay trực thăng
127 Vỗ tay
128 đạn
Add Privacy Policy Menu.