Khung ảnh bong bóng
Chọn ảnh từ thư viện hoặc chụp ảnh bằng Camera của những người thân yêu của bạn và sử dụng hiệu ứng khung ảnh trên chúng.
Lưu những hình ảnh được trang trí đẹp mắt trong thiết bị của bạn hoặc chia sẻ chúng qua mạng xã hội
Bong bóng / Ảnh bong bóng / Khung bong bóng / Khung ảnh bong bóng / Hình nền bong bóng / Ảnh bong bóng / Trình chỉnh sửa ảnh bong bóng / Ảnh bong bóng / Khung ảnh bong bóng / Hiệu ứng ảnh bong bóng / Khung hình bong bóng / Khung ảnh / Bong bóng ảnh / Bong bóng hình ảnh / Bong bóng / Bong bóng / Bong bóng Hình nền / Ảnh bong bóng / Ảnh bong bóng / Ảnh bong bóng đẹp / Khung hình bong bóng / Trình chỉnh sửa ảnh / Trình chỉnh sửa khung bong bóng / Khung bong bóng / Bong bóng Khung ảnh / Bong bóng Hình nền / Bong bóng Ảnh / Bong bóng ảnh / Bong bóng ảnh / Bong bóng tình yêu / Bong bóng tình yêu / Hình nền bong bóng / Hình nền bong bóng / Khung ảnh bong bóng hoa / Album bong bóng / Hình nền bong bóng / Bong bóng nước
• Dễ sử dụng.
• Điều khiển chỉnh sửa ảnh dễ dàng!
• Điều chỉnh ảnh thành khung bằng cách xoay, di chuyển hoặc phóng to và thu nhỏ bằng ngón tay!
• 20 khung bong bóng có sẵn.
Bong bóng khung ảnh
Bong bóng của chỉnh sửa ảnh
Bong bóng khung ảnh HD
Khung ảnh
Trình chỉnh sửa ảnh
Bong bóng
Bối cảnh bong bóng
Hình nền bong bóng
Biểu ngữ bong bóng
Ảnh bong bóng
Hình ảnh bong bóng
Tiếng Ả Rập: فقاعة ار الصورة
Tiếng Bengal: বুদ্বুদ ছবির ফ্রেম
Tiếng Catalan: Marc de fotos de bombolles
Séc: Barevn fotor fant meèek
Tiếng Wales: Bong bóng Ffrâm Lluniau
Tiếng Đan Mạch: Boble Fotoramme
Tiếng Đức: Blase-Foto-Rahmen
Tiếng Hy Lạp: ذ ë fant éï ِ ùôï مٌلِ é ي ه ِ ï َ ê fant
Tây Ban Nha: Marco de fotos de burbujas
Tiếng Ba Tư: قاب عکس حباب
Tiếng Pháp: Ảnh cán bộ à bulles
Ailen: Bong bóng Fráma Grianghraf
Galicia: Marco de fotos da burbulla
Gujarati: બબલ ફોટો
Hausa: Bong bóng ảnh Tsarin
Tiếng Hindi: बब hod रररम
Haiti Creole: Jarèt Ảnh ankadreman
Tiếng Hungary: Bong bóng kép
Armenia: Bong bóng Լուսանկարը
Tiếng Indonesia: Bingkai Foto Gelembung
Tiếng Do Thái: מסג ž TOUR TOUR
Tiếng Nhật: ƒoƒuƒ trận ƒtƒHƒgƒtƒ [€
Javan: Bong bóng Bingkai Foto
Gruzia: Bong bóng ფოტო
Tiếng Kazakhstan: װמעמךאל TOUR
Tiếng Khmer: ស៊ុម រូបថត ពពុះ
Kannada: ಬಬಲ್ ಫೋಟೋ
Tiếng Latvia: Burbuļu foto rāmis
Maori: Bong bóng Whakaahua Ataahua
Tiếng Macedonia: ּ TOUR ףנ פמעמ
Malayalam: ബബിൾ ഫോട്ടോ
Mông Cổ: Bong bóng װמעמ חףנדט
Marathi: बब hod फ रररम
Malay: Bong bóng Bingkai Foto
Tiếng Malta: Qafas tar-ritratti Tal-bu¿¿ieqa
Tiếng Nepal: बब hod रररम
Tiếng Hà Lan: Bong bóng fotolijst
Tiếng Na Uy: Boble fotoramme
Chichewa: Chithunzi cha Babulo
Tiếng Ba Tư: ਬੱਬਲ ਫੋਟੋ ਫ੍ਰੇਮ
Ba Lan: Ramka na zdj ך cia Bong bóng
Tiếng Bồ Đào Nha: Moldura para Bolhas
Sinhala: බබල් ඡායාරූප රාමුව
Tiếng Slovak: Bublinov fotor ב m ט ek
Somali: Qaab-dhismeedka Sawirka
Tiếng Albania: Bong bóng Korniz כ fotosh
Tiếng Serbia: ֱףבבכ TOUR TOUR
Sundan: Gelembung pigura poto
Tiếng Thụy Điển: Bubbla fotoram
Tiếng Sweep: Mchoro wa Picha ya Bong bóng
Tiếng Tamil: குமிழி புகைப்பட சட்டகம்
Tiếng Telugu: బబుల్ ఫోటో ఫ్రేమ్
Tajik: ֱףבכט ְךס
Tiếng Thái: ¡ֳֽ ÷ »Bong bóng
Thổ Nhĩ Kỳ: Kabarcık Fotoğraf er ח evesi
Tiếng Ukraina: װמעמנאלךא ח ž בףכבא
Tiếng Urdu: بلبلا تویر ریم
Tiếng Uzbekistan: Qabariqli fotosuratlar
Tiếng Việt: Khung hình bong bóng
Tiếng Yiddish: בלאָז פאָטאָ