R.S. Aggarwal Arithmetics Sách tiếng Hindi: Các bạn, hãy ghi nhớ môn Toán cho kỳ thi cạnh tranh của bạn, hôm nay chúng tôi có cho bạn “S. Chand đã mang cuốn sách (Viết bởi RS Aggarwal) do Publication thực hiện. Nói với tất cả các bạn rằng ‘R.S. Cuốn sách này giống như Aggarwal Arithmetics Hindi Book Download for Competitive Exam. Cuốn sách này rất hữu ích cho SSC, Ngân hàng, Đường sắt, IAS, UPPSC, PCS và các kỳ thi khác của bạn.
Đề tài------
भाग 1: अंकगणित योगिता
1. संख्या पद्धति (Hệ thống số)
2. महत्तम समापवर्तक तथा लघुत्तम समापवर्तक (LCM & HCF)
3. दशमलव भिन्ने (Phân số thập phân)
4. सरलीकरण (Đơn giản hóa)
5. वर्गमूल तथा घनमूल (Căn bậc hai & Căn bậc hai)
6. औसत (Trung bình)
7. संख्याओं पर आधारित प्रश्न (Vấn đề về số)
8. आयु सम्बन्धी प्रश्न (Vấn đề về Lứa tuổi)
9. घातांक तथा करणी (Chỉ số & Lướt sóng)
10. प्रतिशतता (Phần trăm)
11. लाभ तथा हानि (Lãi & lỗ)
12. अनुपात तथा समानुपात (Tỷ lệ & Tỷ lệ)
13. साझा (Quan hệ đối tác)
14. मिश्र समानुपात (Tỷ lệ Hợp chất)
15. समय तथा कार्य (Thời gian & Công việc)
16. पाईप तथा टंकी के प्रश्न (Pipes & Cistern)
17. समय तथा दूरी (Thời gian & Khoảng cách)
18. रेल सम्बंधित प्रश्न (Vấn đề trên tàu hỏa)
19. धारा तथा नाव सम्बन्धी प्रश्न (Thuyền & suối)
20. मिश्रण (Alligation và Hỗn hợp)
21. साधारण ब्याज (Lãi đơn giản)
22. चक्रवृद्धि ब्याज (Lãi kép)
23. क्षेत्रफल (Diện tích)
24. ठोस वस्तुओं के आयतन (Khối lượng chất rắn)
25. दौड़ (Chủng tộc)
26. कैलेण्डर (Lịch)
27. घडी (Đồng hồ)
28. स्टॉक तथा शेयर (Cổ phiếu & Cổ phần)
29. मिती काटा (Giảm giá thật)
30. महाजनी बट्टा (Giảm giá của ngân hàng)
31. बीजगणित (Đại số)
32. दो चरों में रैखिक समीकरण (Phương trình tuyến tính hai biến)
33. द्विघात समीकरण (Phương trình bậc hai)
34. त्रिकोणमिति (Lượng giác)
35. रेखाएं तथा कोण (Đường và Góc)
36. त्रिभुज (Hình tam giác)
37. चतुर्भुज (Tứ phương)
38. वृत्त (Vòng tròn)
39. बहुभुज (Đa giác)
40.सरणीयन (Lập bảng)
41.दण्ड-आलेख (Biểu đồ thanh)
42 रेखाचित्र (Đồ thị đường thẳng)
43.पाई-चार्ट (Biểu đồ hình tròn)
44.संख्या श्रेणी (Chuỗi số)
45.Pa (Phân số)
46.आयत चित्र (Biểu đồ)
47.निर्देशांक ज्यामिति (Hình học phối hợp)
48.प्रिज्मा और पिरामिड (Lăng kính và Kim tự tháp)
2