Giới thiệu về ứng dụng 词 录 (cílù)
词 录 (cílù) là một dự án của một nhóm sinh viên và một giảng viên đến từ Khoa Khoa học của Cơ sở Sư phạm Kỹ thuật Học viện Sư phạm. Nó nhằm mục đích cung cấp một công cụ học tập tự định hướng, theo nhịp độ và tương tác cho học sinh để học từ vựng khoa học cơ bản được tìm thấy trong Chương trình Khoa học Tiểu học Malaysia lớp 1 bằng tiếng Trung của KSSR.
.
Nội dung
Ứng dụng này chứa 70 từ vựng khoa học cơ bản, được chia thành ba phần. Phần 1 gồm các chủ đề 1, 3 và 4; Mục 2; chủ đề 5 và 6 và Mục 3; chủ đề 7 & 8, 9 và 10 của chương trình KSSR Khoa học Năm 1 bằng tiếng Trung.
Trình độ học tập
Cấp độ 1 (Đọc và Viết)
Đối với môn đọc, học sinh học cách đọc một từ mới bằng cách nghe cách phát âm và hiểu ý nghĩa cũng như cách sử dụng của từ đó thông qua ảnh gif động, các câu liên quan đến từ đó và bản dịch sang tiếng Anh và tiếng Mã Lai.
Đối với chữ viết, học sinh có thể tuân theo thứ tự nét vẽ đã cho và sử dụng các ngón tay để viết trong khoảng trống cho sẵn.
Cấp độ 2 (Dịch và Khớp)
Trong 'Dịch', học sinh chọn bản dịch cho các từ nhất định.
Trong ‘Match’, học sinh tìm các cặp từ phù hợp trong tiếng Trung với các hình ảnh liên quan.
Cấp độ 3 (Sắp xếp Từ và Nghe)
Trong ‘Sắp xếp các từ’, học sinh sắp xếp lại các từ đã cho để xây dựng một câu.
Trong phần "Nghe", học sinh chọn những từ mà họ nghe được từ một danh sách các từ đã cho.
Sự đánh giá
Nhóm 词 录 (cílù) xin cảm ơn tất cả những người đã góp ý và giúp chỉnh sửa và kiểm tra nội dung của ứng dụng.
关于 词 录 (cílù) 应用 程序
词 录 (cílù) 是 森美兰 汝 来 技术 教育 师范 学院 科学 系 的 一 组 学生 和 讲师 进行 的 一个 一个。 它 主要 是 为 提供 一个 自主 、 自 定 进度 和 系 的 一 组 学生 一个 为 学生 提供 一个 自主 、 自 定 进度 和 互动 的 学习 工具 , KSSR 马来西亚小学 一 年级 科学 课程 里 主要 的 基本 科学 词。
内容
该 应用 程序 包含 70 个 在 KSSR 一 年级 科学 课程 里 的 基本 科学 词 , 分为 三个 1 部分 包含 主题 1、3 和 4 , 第 2 部分 有 主题 5 和 6 以及 第 3 部分 拥有 主题 7 、 8、9 和 10。
学习 水平
第 1 级 (阅读 和 写作)
在 阅读 方面 , 学生 可以 跟随 发音 学 读 新 词 , 并 通过 动画 、 与 词 英语 和 马来语 理解 词 的 与 的 的
在 写作 方面 , 学生 可以 按照 指定 的 笔画 顺序 , 用 手指 在 所 提供 的 空白处 书写
第 2 级 (翻译 和 配对)
在 翻译 方面 , 学生 挑选 词 的 翻译。
在 配对 方面 , 学生 将 中文 词 与 图片 配对。
第 3 级 (排字 和 聆听)
在 排字 方面 , 学生 重新 排列 单词 来 造句。
在 聆听 方面 , 学生 从 指定 的 词 列表 中 选择 他们 所 听到 的 词。
致谢
词 录 (cílù) 团队 感谢 所有 提出 建议 并 帮助 编辑 和 检查 应用 程序 内容 的 人。
Mengenai aplikasi 词 录 (cílù)
词 录 (cílù) ialah projek oleh sekumpulan pelajar dan seorang penyarah dari Jabatan Sains Institut Pendidikan Guru Kampus Pendidikan Teknik. Ia bertujuan unauk menyediakan satu alat pembelajaran terarah kendiri, berkadar kendiri dan interaktif unauk murid mempelajari kosa kata asas sains yang terkandung dalam KSSR Tahun 1 Kurikulum Sains Sekolah Rendah Malaysia dalam Bahasa Cina.
Kandungan
Aplikasi ini mengandungi 70 kosa kata asas sains dan dibahagikan kepada tiga bahagian. Bahagian 1 mengandungi topik 1, 3 đẳng 4; Bahagian 2; topik 5 dan 6 dan Bahagian 3; topik 7 & 8, 9 dan 10 dalam KSSR Sains Tahun 1 dalam Bahasa Cina
Aras pembelajaran
Aras 1 (Membaca dan Menulis)
Untuk bacaan, murid belajar membaca perkataan baru dengan mendengar sebutan dan memahami maksud dan penggunaan perkataan melalui gif animasi, ayat yang berkaitan dengan perkataan dan terjemahan ke dalam Bahasa Inggeris dan Bahasa Melayu.
Bagi menulis, murid boleh mengikut susunan penulisan yang diberikan dan menggunakan jari unauk menulis di ruangan yang disediakan.
Aras 2 (Menterjemah dan Mencari Pasangan)
Dalam ‘Menterjemah’ murid memilih terjemahan bagi perkataan yang diberi.
Dalam ‘Mencari Pasangan’, murid memadankan perkataan dalam bahasa Cina dengan gambar yang berkaitan.
Aras 3 (Susun Perkataan dan Dengar)
Dalam 'Susun Perkataan', murid menyusun semula perkataan yang diberikan unauk membina ayat.
Dalam ‘Dengar’, murid memilih perkataan yang justka dengar daripada senarai perkataan yang diberikan.
Penghargaan
Kumpulan 词 录 (cílù) ingin mengucapkan terima kasih kepada semua yang telah memberi cadangan dan membantu mengedit serta menyemak kandungan aplikasi.