Chức năng và Tính năng
1. Giao tiếp giữa phụ huynh và giáo viên: Phụ huynh trao đổi trực tiếp với giáo viên chủ nhiệm về các vấn đề cụ thể.
2. Thông báo vào lớp: Nhận tin nhắn từ giáo viên chủ nhiệm lớp hoặc nhà trường.
3. Sổ liên lạc: Giáo viên chủ nhiệm chỉnh sửa nội dung lớp và bài tập về nhà cho phụ huynh, phụ huynh có thể trả lời để trao đổi với giáo viên.
4. Album ảnh: Tập hợp các bức ảnh do phụ huynh và giáo viên gửi, có thể được phân loại và tải về điện thoại di động theo đợt.
5. Lost and Found: Công bố hình ảnh của các vật dụng bị bỏ lại trong trường và cung cấp cho phụ huynh thông báo để yêu cầu bồi thường.
6. FB của trường: Liên kết nhanh đến Facebook hoặc trang web chính thức của trường.
7. Lịch: Xem các sự kiện và ngày lễ của trường theo lịch hàng tháng.
8. Phiếu ủy thác cho uống thuốc: Phụ huynh điền và ủy thác cho cô giáo hỗ trợ cho trẻ uống thuốc, có thể ký tên và trả lời về tình hình cho trẻ uống thuốc.
9. Trung tâm câu hỏi: Nhà trường phát hành bảng câu hỏi để phụ huynh hoặc giáo viên điền vào, có thể truy vấn và đếm trạng thái phản hồi.
10. Đơn xin nghỉ trực tuyến: Phụ huynh nộp đơn xin nghỉ, giáo viên có thể kiểm tra số liệu thống kê và danh sách đơn xin nghỉ, đồng thời liên kết với giao diện điểm danh của giáo viên.
功能及特色
1. 親師交流:家長針對特定事項,一對一與班級教師進行溝通。
2. 班級通知單:接收班級教師或學校發送的訊息。
3. 聯絡簿:班級教師編輯課堂內容和作業給家長,家長可回覆與老師溝通交流。
4. 相簿:家長與老師傳送照片的匯整,可分類並批次下載至手機。
5. 失物招領:發佈遺落在學校的物品照片,提供家長留言認領。
6. 學校FB:快速連結到學校官方的Facebook或網站。
7. 行事曆:依月曆查看學校活動和假日。
8. 托藥單 : 家長填寫委託老師協助餵藥,可簽名和回覆餵藥情況。
9. 問卷中心 : 學校發佈問卷給家長或老師填寫,可查詢和統計回覆狀況。
10. 線上請假 : 家長提交請假申請,老師可查詢統計請假人數和名單,並與教師點名介面連結。