Tất cả về các loại thảo mộc được gọi là Jadi-booti trong nhà bếp Ấn Độ của chúng tôi. Bạn sẽ ngạc nhiên khi biết lợi ích của chúng và chúng thực sự là những loại thuốc Ayurvedic rất hiệu quả. Ứng dụng này cung cấp danh sách các vấn đề trong đó các loại thảo mộc tự nhiên có hiệu quả.
रोगों री (Danh sách tên bệnh)
दमा (Hen suyễn)
मधुमेह (Bệnh tiểu đường)
वायर hod ार (Sốt siêu vi)
खसरा (Sởi)
(Vấn đề dạ dày)
गठगठ (Gout)
पीेा बुखार (Sốt vàng)
फाइेेररया (Voi)
(Khó tiêu)
रों रा दर द (Đau đầu gối)
ुष Lep (Leprosy)
Thuốc giảm đau (Migraine)
दर द (Đau)
ादरररर (Mất ngủ)
हर नननन
ीवर रर (Ung thư gan)
B म दर दर (Đau lưng)
सीेे में र द (Đau ngực)
फेफड़ों रा रैंसर (Ung thư phổi)
Sự mệt mỏi
र रा थ B NG
मांसपेशेयों ें र दर (Đau cơ)
प ोसोसोस (Ung thư tuyến tiền liệt)
हैपेटाइटिस (Viêm gan)
पीेे दाँत (Răng vàng)
रेबीज (Bệnh dại)
जु B ाम (Cảm lạnh thông thường)
बुखार (Sốt)
गेे में राश (Đau họng)
उब B ाा (Buồn nôn)
अफारा (đầy hơi)
च gây ra (Chikungunya)
न ीी (Thiếu máu)
डम (Dementia)
टाइफाइड (Thương hàn)
(Chấy)
बब Const (Táo bón)
च रर तच (Huyết áp cao)
दांत रा दर द (Đau răng)
डेंगू (sốt xuất huyết)
ेेररया (Sốt rét)
HỎI ĐÁP (Hắt hơi)
स gây ra (đau đầu)
इबोेा विषाणु रोग (EVD) (Ebola)
ूूाा (Heat Stroke)
छोटे स त (vú nhỏ)
बाेों रा झड़ना (Tóc rụng)
Chứng minh (Động kinh)
द ारा (Tăng chiều cao)
गुर द पथर (Đá thận)
पेनेस रा साइज (Kích thước của dương vật bình thường)
रूसी (Gàu)
हार ट Attack (Đau tim)
सोरायसिस (Bệnh vẩy nến)
व ू ू
Bệnh ung thư da (ung thư da)
मुंहासे (Mụn nhọt)
गंजापन (Hói đầu)
डीहाइड ररररर (Mất nước)
घमौरियां (Nhiệt độ)
स ररररवी Sc (Scurvy)
बेरीबेरी (Beriberi)
इरे B ड ड
पतपतपत या प ीमीम
मोटापा (Béo phì)
डार रक
इच ा खुज hod (Ngứa)
गेे में र द (Th họng Ache)
व इंट न न न न न Pain Pain Pain
ूजूज-Motion (Chuyển động lỏng lẻo)
पेट र द (Dạ dày Ache)
तााव- स ट ैस St (Căng thẳng)
दुबेान (Leanness hoặc Tăng cân)
एस ा अम पपप
एेर जी (Dị ứng)
सर दी रर (Ho và cảm lạnh)
टट (uốn ván)
(Bong gân)
रममररररररररररररररररररर
सफेद बाे- ग ररर हेयर (Tóc bạc)
डी ै
चक
हैजा (Dịch tả)
जर म मीज
Bệnh dịch (Cúm)
BỆNH NHÂN (Nhiễm trùng tai)
डायब gây ra sự cố (bệnh võng mạc tiểu đường)
ग ूूू (Glaucoma)
बवासीर (Cọc)
रा इंफे B (Nhiễm trùng mắt)
Bệnh nhân vàng da (Vàng da)
ेे छाेे (Loét miệng)
अ hod (Loét)
डायरिया (Tiêu chảy)
सुस (Lethargy)
त क क
मायोपिया (Cận thị)
खर रररररेेेेाा (ngáy)
रबर रर (Sunburn)
ग core (Quai bị)
रा hod ा (Ho gà)
ोसोसोस
एड AIDS (AIDS)
B ाायरस (Virus Zika)
ayurveda, y học phương pháp y học, phương pháp trị liệu bằng phương pháp y học, phương pháp trị liệu bằng phương pháp y học aub desi nuskhe, ayurvedic jadi buti, ayurvedic jadi buti, ayurvedic jadi buti, ayurvedic y học ayurvedic jadi buti, ayurvedic y học ayurvedic jadi buti, desi nuskha, gharelu ilaj, gharelu nuksa, gharelu nuskha, gharelu mẹo, gharelu upay, thảo dược trong tiếng Hin-ddi kiến trong tiếng Hin-ddi, nani ke nuskhe, patle hone ke nuskhe, sardi khasi, upchar, vees ayurveda,
Đây là ứng dụng miễn phí ..
Bạn cũng có thể chạy và đọc ứng dụng này ngoại tuyến