Các nội dung của ứng dụng này có sẵn trong mẫu dưới đây:
캄보디아어 (크마 에어) - 한국어 & 한글 로 쓴 표음 - 영어 & 영어 로 쓴 표음
Khmer - Hàn Quốc và phiên âm - Tiếng Anh & phiên âm
자주 쓰는 표현 들 (từ và cụm từ thường được sử dụng):
1. 인사 - mừng
2. 교실 - Lớp học
3. 시장 - Thị trường
4. 식당 - Nhà hàng
5. 날 및 시간 - Ngày và thời gian
6. 숫자 및 통화 - Số lượng và tiền tệ
Bug fixes and improvements.