Ứng dụng bao gồm các chủ đề sau:
* सरेीररण (Đơn giản hóa)
* य (((Hệ thống số)
* वर ग ा वर गमूर (Căn bậc hai & căn bậc hai)
* नुपात एवं ानुपात (Tỷ lệ & Tỷ lệ)
* भ gây ra (Phân số)
* रैख gây ra (Phương trình tuyến tính)
* साधारण यय Interest (Lãi suất đơn giản)
* चच ्््
* Hod ा, हारी ा बट टबटट Profit (Lợi nhuận, lỗ và chiết khấu)
* (Trung bình)
* प ततत (Tỷ lệ phần trăm)
* तथा दूरी (Thời gian & Khoảng cách)
* र ररर (Hoán vị & Kết hợp)
* B ष
* घन तथा घनमू hod (Cube & Cube Root)
* चतुर भुज (Tứ giác)
* त ररररोणम ((Lượng giác)
* वृत Circle (Vòng tròn)
* प रररययतत (Xác suất)
* प रररज मतथ ारप Pr
* घुगण (Logarit)
* सांख gây ra (Thống kê)
* घातों रे सेद धन
* Họa सम सम पव L L L L L L L
* मम रररररर
LƯU Ý: गणगण फॉमू Công thức toán học là miễn phí nhưng có thể chứa một số quảng cáo.