Tiếng Hin-ddi lịch 2018 ứng dụng có chất lượng cao theo lịch hàng tháng mà cho phép bạn xem maasam, vaaram, thithi, và thông tin nakshatram cho tất cả các ngày trong năm 2018 trong Tiếng Hin-ddi.
Người dùng có thể đi đến bất kỳ tháng nào
* Dễ dàng và đơn giản sử dụng
* Lịch Zoomable
* Màu Lịch đầy đủ
* Hiển thị danh sách các lễ hội trong Tiếng Hin-ddi cho mỗi tháng.
* Nice UI
* Kích cỡ nhỏ
Afrikaans: Nie Kalender 2018
Ả Rập: نوت كالندر 2018
Azerbaijan: Təqvim 2018 deyil
Belarus: Няма календар 2018
Bulgaria: Не календар 2018
Bengali: ক্যালেন্ডার নয় 2018
Bosnia: Né kalendar 2018
Catalan: Sense calendari 2018
Cebuano: ang Dili Calender 2018
Séc: Né kalendář 2018
Welsh: Nid Calendr 2018
Đan Mạch: Ikke Kalender 2018
Đức: Nicht Kalender 2018
Hy Lạp: Δεν Calender 2018
Tiếng Anh: Tiếng Hin-ddi Calender 2018
Esperanto: Tiếng Hin-ddi Calender 2018
Tây Ban Nha: Không calendario 2018
Estonia: Mitte Kalender 2018
Basque: 2018 ez kaleratzea
Ba Tư: تقویم 2018 نیست
Phần Lan: Ei kalenteri 2018
Pháp: Pas de calendrier 2018
Ailen: Gan Clárú 2018
Galician: Không calendario 2018
Gujarati: કૅલેન્ડર 2018 નથી
Hausa: Bà Calender 2018
Tiếng Hin-ddi: कैलेंडर 2018 नहीं
Hmong: Tiếng Hin-ddi Calender 2018
Croatia: nije kalendar 2018
Creole Haiti: Pa Kalandriye 2018
Hungary: Nem Calender 2018
Armenia: 2018 թ
Indonesia: Tidak Kalender 2018
Igbo: o bụghị Calender 2018
Iceland: Ekki dagatal 2018
Ý: Không calendario 2018
Hebrew: לא Calender 2018
Nhật: カ レ ン ダ ー で は な い 2018
Java: Ora Calender 2018
Gruzia: არ არის კალენდარი 2018
Kazakhstan: 2018 күнтізбесі емес
Khmer: មិន ប្រតិទិន ឆ្នាំ 2018
Kannada: ನಾಟ್ ಕ್ಯಾಲೆಂಡರ್ 2018
Hàn Quốc: 캘린더 없음 2018
Latin: Tiếng Hin-ddi Calender 2018
Lào: ບໍ່ ປະ ຈໍາ ປີ 2018
Lithuania: Né kalendorius 2018 m
Latvia: Nav kalendāra 2018
Malagasy: Tsy Kalender 2018
Maori: Ehara i te Calender 2018
Macedonia: Не календар 2018
Malayalam: കലണ്ടർ അല്ല 2018
Mông Cổ: Календарь 2018
Marathi: कॅलेंडर 2018 नाही
Malay: Bukan Calender 2018
Maltese: Mhux Kalendarju 2018
Myanmar (Miến Điện): ပြက္ခဒိန် 2018 အ ဘယ်သူ မျှ မ
Nepal: पात्रो 2018
Hà Lan: Niết Kalender 2018
Na Uy: Ikke kalenderen 2018
Chichewa: Osati Calender 2018
Punjabi: ਕੈਲਡਰ 2018 ਨਹੀਂ
Ba Lan: Nie kalendarz 2018
Bồ Đào Nha: Não Calendar 2018
Rumani: Nu Calender 2018
Nga: Не календар 2018
Sinhala: 2018 කැලැන්ඩර් නොවේ
Slovak: Nie kalendár 2018
Slovenia: Né Default Calendar 2018
Somali: Maaha Kalender 2018
Albania: Jo Kalendari 2018
Serbia: Није Цалендер 2018
Sesotho: Hase Calender 2018
Tiếng Xu đăng: Taya Calender 2018
Thụy Điển: Inte Kalender 2018
Swahili: Si Calender 2018
Tamil: காலெண்டர் அல்ல 2018
Telugu: కాదు క్యాలెండర్ 2018
Tajik: На калорияи 2018
Thái: Không Calender 2018
Philippines: Tiếng Hin-ddi Calender 2018
Thổ Nhĩ Kỳ: 2018 Degil Takvim
Ukraine: Не календар 2018 року
Urdu: کیلنڈر نہیں 2018
Uzbek: 2018 emas kalendar
Việt: Không Calender 2018
Yiddish: ניט קאַלענדאַר 2018
Yoruba: Ko Calender 2018
Trung Quốc: 不是 日历 2018 年
Tiếng Trung Quốc (Giản thể): 不是 日历 2018 年
Tiếng Trung Quốc (Phồn thể): 不是 日曆 2018 年
Zulu: Không Calender 2018