Pilipinas Thuế Calculator
BẢNG thuế khấu trừ REVISED
Hiệu quả 01 Tháng 1 2018 đến ngày 31 tháng 12 năm 2022
nếu LƯƠNG đầu vào của bạn là hàng ngày tương ứng
Wtax sẽ là Orange hoặc một đầu tiên;
Daily = Orange hoặc đầu tiên One,
Weekly = Red hoặc thứ hai
Quincena = Xanh hoặc thứ ba
Row hàng tháng = trắng hoặc thứ tư
HẰNG NGÀY
Phạm vi bồi thường
P685 và dưới
P685 - P1,095
P1,096 - P2,191
P2,192 - P5,478
P5,479 - P21,917
P21,918 trở lên
Thuế khấu trừ theo quy định
0.00
0.00
+ 20% so với P685
P82.19
+ 25% so với P1,096
P356.16
+ 30% so với P2,192
P1,342.47
+ 32% so với P5,479
P6,602.74
+ 35% so với 21.918
TUẦN
Phạm vi bồi thường
P4,808 và dưới
P4,808 - P7,691
P7,692 - P15,384
P15,385 - P38,461
P38,462 - P153,845
P15,3846 trở lên
Thuế khấu trừ theo quy định
0.00
0.00
+ 20% so với P4,808
576,92
+ 25% so với P7,692
250,000
+ 30% so với P15,385
9,423.08
+ 32% so với P38,462
46,346.15
+ 35% so với P153,846
BÁN HÀNG THÁNG
Phạm vi bồi thường
P10,417 và dưới
P10,417 - P16,666
P16,667 - P33,332
P33,333 - P83,332
P83,333 - P333,332
P333,333 trở lên
Thuế khấu trừ theo quy định
0.00
0.00
+ 20% so với P10,417
P1,250.00
+ 25% so với P16,667
P5,416.67
+ 30% so với P33,333
P20,416.67
+ 32% so với P83,333
P100,416.67
+ 35% so với P333,333
THÁNG
Phạm vi bồi thường
P20,833 và dưới
P20,833 - P33,332
P33,333 - P66,666
P66,667 - P166,666
P166,667 - P666,666
P666,667 trở lên
Thuế khấu trừ theo quy định
0.00
0.0
+ 20% so với P20,833
P2,500
+ 25% so với P33,333
P10,833.33
+ 30% so với P66,667
P40,833.33
+ 32% so với P166,667
P200,833.33
+ 35% so với 666.667
REVISED WITHHOLDING TAX TABLE
Effective January 1, 2018 to December 31, 2022