Chuyển đổi tiền tệ công cụ năm 2017 là một thời gian thực chuyển đổi tỷ giá hối đoái.
Trên toàn thế giới tỷ lệ phục vụ cho hầu hết các tiền tệ (hơn 162) có thể được tính bằng công cụ Chuyển đổi tiền tệ năm 2017.
● Chuyển đổi tiền tệ
○ Đi kèm với một tính toán chuyển đổi tỷ giá hối đoái và tỷ giá hối đoái đơn giản.
○ Xem và có thể tính toán tiền tệ (tiền tệ của một số sẵn sàng ...)
AED UAE Dirham
AFN Afghanistan Afghanistan
TẤT CẢ Albania Lek
AMD Armenia Dram
ANG Neth Antilles tiền tệ ở hòa lan
AOA Angola Kwanza
ARS Argentina Peso
Đô la Úc AUD
AWG Aruba Florin
AZN Azerbaijan Manat mới
BAM Bosnia Convertible Nhãn hiệu
BBD Barbados Dollar
BDT Bangladesh Taka
Lép Bungari BGN
BHD Bahrain Dinar
BIF Burundi Franc
BMD Bermuda Dollar
BND Brunei Dollar
BOB Bolivia Bôlivia
BRL đồng Real
BSD Bahamas Dollar
BTC Bitcoin
BTN Bhutan Ngultrum
BWP Botswana Pula
BYN New Belarus Ruble
BZD Belize Dollar
CAD Đô la Canada
CDF Congo Franc
CHF Franc Thụy Sĩ
CLP Peso Chilê
CNY Nhân dân tệ
COP Peso Colombia
CRC Costa Rica Colon
CUP Cuba Peso
CVE Cape Verde Escudo
CYP Síp Pound
CZK Cuaron Séc
DJF Dijibouti Franc
DKK Krone Đan Mạch
DOP Dominican Peso
DZD Algeria Dinar
EGP Ai Cập Pound
ERN Eritrea Nakfa
ETB Birr Ethiopia
EUR Euro
FJD Fiji Dollar
FKP Quần đảo Falkland Pound
GBP Bảng Anh
GEL Lari Georgia
GHS Ghana Cedi
GIP Gibraltar Pound
GMD Gambia Dalasi
GNF Guinea Franc
GTQ Guatemala Quetzal
GYD Guyana Dollar
Dollar HKD Hồng Kông
HNL Honduras Lempira
HRK Croatia Kuna
HTG Haiti Gourde
HUF Forint Hungary
IDR Indonesia Rupiah
ILS Shekel Israel
INR Indian Rupee
IQD Iraq Dinar
IRR Iran Rial
ISK Iceland Krona
JMD Jamaica Dollar
JOD Jordan Dinar
JPY Đồng Yên Nhật
KES Kenya Shilling
KGS Kyrgyzstani Som
KHR Riel Campuchia
KMF Comoros Franc
KPW Bắc Triều Tiên Won
KRW Hàn Quốc Won
KWD Kuwait Dinar
KYD Quần đảo Cayman Dollar
KZT Kazakhstan Tenge
LAK Kíp Lào
Bảng Lebanon LBP
LKR Sri Lanka Rupee
LRD Liberia Dollar
LSL Lesotho Loti
LTL Lithuania Lita
LVL Latvian Lạt
LYD Dinar Libya
MAD Ma-rốc Dirham
MDL Moldovan Leu
MGA Malagasy Ariary
MKD Macedonia Denar
MMK Myanmar Kyat
MNT Tugrik Mông Cổ
MOP Macau Pataca
MRO Mauritania Ougulya
MUR Mauritius Rupee
MVR Maldives Rufiyaa
MWK Malawi Kwacha
MXN Mexico Peso
MYR Malaysia Ringgit
MZN Mozambique Metical
NAD Namibia Dollar
NGN Nigeria Naira
Nio Nicaragua Cordoba
NOK Na Uy Krone
NPR Rupee Nepal
NZD New Zealand Dollar
OMR Oman Rial
PAB Panama Balboa
PEN Peru Nuevo Sol
PGK Papua New Guinea Kina
PHP Philippine Peso
PKR Rupee Pakistan
PLN Zloty Ba Lan
PYG Paraguay Guarani
QAR Qatar Rial
RON Leu mới của Rumani
RSD Serbia Dinar
Rúp RUB Nga
RWF Rwanda Franc
SAR Saudi Arabian Rian
SBD Solomon Islands Dollar
SCR Seychelles Rupee
SDG Sudan Pound
SEK Krona Thuỵ Điển
SGD Đô la Singapore
SHP St Helena Pound
SIT Slovenia Tolar
SLL Sierra Leone Leone
SOS Somali Shilling
SRD Suriname Dollar
STD Sao Tome Dobra
SVC El Salvador Colon
Bảng Syria SYP
SZL Swaziland Lilageni
THB Bạt Thái Lan
TJS Tajikistan Somoni
TMT Turkmenistan Manat
Tunisia Dinar TND
TOP Tonga Pa'anga
TRY Thổ Nhĩ Kỳ Lira
TTD Trinidad & Tobago Dollar
TWD Đài Loan Dollar
TZS Tanzania Shilling
UAH Ukraine Hryvnia
UGX Uganda Shilling
USD Đô la Mỹ
UYU Uruguay Peso mới
UZS Uzbekistan Som
VEF Venezuela Bolivar
VND Đồng Việt Nam
VUV Vanuatu Vatu
WST Samoa Tala
XAF CFA Franc (BEAC)
Ounces Bạc XAG
Ounces Vàng XAU
XCD Đông Caribê Dollar
XDR Quyền rút vốn đặc biệt của IMF
XOF CFA Franc (BCEAO)
Ounces Palladium XPD
XP F Thái Bình Dương Franc
Ounces XPT Platinum
YER Yemen Rian
ZAR Rand Nam Phi
ZMW Zambia Kwacha
● Muti Chuyển đổi tiền tệ
● Mẹo tính với Exchange giá
Chuyển đổi tiền tệ công cụ 2017 là công cụ tốt nhất cho đồng tiền kiểm tra từ khắp nơi trên thế giới.
Chuyển đổi tiền tệ công cụ 2017 luôn luôn hiển thị giá tiền tệ được cập nhật.
Chuyển đổi tiền tệ công cụ 2017 là công cụ duy nhất bạn cần cho loại tiền tệ.