-Ferheng để hevwateyî xwerû Kurdî-Kurdî ăn.
hêsanî -Đây với hevwate trong khi cưỡi trong.
-Bêjeyên lêgerînê căng một ngàn di serie di máng de dîmender để ăn. Ger du Serein lêgerînê tiên tri û piştîbêjeyek tôn giáo có nghĩa Derbas Yếm Wee du MENU Jer cũng được Naveen encamên derdikev đến tôn giáo.
Shernavka BI-91.500 cũng là Ferhenga sedhezar các hevwat Một HeNe.
từ điển Kurd-Kurd từ đồng nghĩa.
Từ điển đồng nghĩa -Kurdish-Kurd.
Updated target version details.