không có kết nối internet cần
dễ sử dụng
thiết kế ui mát
रोगों की सूची -Disease List Name
हर्निया (Thoát vị), स्पोंडिलोसिस (thoái hóa đốt sống), लीवर कैंसर (gan ung thư), कमर दर्द (Back Pain), टिटनस (uốn ván), मोच (bong gân), निम्न रक्तचाप या लो ब्लडप्रेशर (huyết áp thấp)
सफेद बाल- ग्रे हेयर (Xám Tóc), हड्डी फ्रैक्चर या हड्डी का खिसकना (xương gãy Hoặc Trật khớp)
चिकन पॉक्स- चेचक (trái rạ), हैजा (tả), जर्मन मीजल्स या रूबेला (Đức sởi)
इन्फ्लूएंजा (cúm), मेनिनजाइटिस (viêm màng não), हार्ट ब्लॉकेज (Heart tắc nghẽn)
कान में संक्रमण (Ear Infection), डायबिटिक रेटिनोपैथी (bệnh tiểu đường Bệnh võng mạc), ग्लूकोमा (Glaucoma)
बवासीर (cọc), आंखों का इंफेक्शन (Eye nhiễm), पीलिया (vàng da), दूरदर्शिता या दूरदृष्टि दोष (Hyper Cận thị), मुंह के छाले (miệng loét), अल्सर (loét), डायरिया (tiêu chảy)
सुस्ती (Ngủ lịm), मस्तिष्क का दौरा (Cerebral Stroke), मायोपिया (cận thị)
खर्राटे लेना (Ngáy), सनबर्न (cháy nắng), गलसुआ (quai bị), काली खांसी (gà Ho)
प्रोस्टेट डिस्ऑर्डर (Prostate Disorder), एड्स (AIDS), जीका वायरस (Zika Virus)
सीने में दर्द (Đau ngực), फेफड़ों का कैंसर (ung thư phổi), थकान (mệt mỏi), खून का थक्का (máu đông máu), मांसपेशियों में दर्द (cơ Pain), प्रोस्टेट कैंसर (ung thư tuyến tiền liệt)
हैपेटाइटिस (viêm gan), पीले दाँत (Yellow Răng), टी. बी. (Lao)
फ्रोज़न शोल्डर (đông lạnh vai), सरवाइकल स्पॉन्डिलाइटिस (cổ tử cung Sypondolysis)
वाकविकार (khó đọc), पित्ताशय की पथरी (Sỏi mật), रेबीज (dại)
जुकाम (Common Cold), बुखार (sốt), गले में खराश (Đau họng)
उबकाई (Buồn nôn), अफारा (Đầy hơi), चिकनगुनिया (Chikungunya), आत्मविमोह (Autism)
खून की कमी (thiếu máu),
बेरीबेरी (Bệnh beriberi), इरेक्टाइल डिस्फंक्शन (cương dương khác thường), शीघ्रपतन या प्रीमेच्योर इजैकुलेशन (Premature xuất tinh), पिलाग्रा (Pellagra), रिकेट्स (còi xương), घेंघा (bướu cổ)
मोटापा (béo phì), डार्क सर्कल - आखों के नीचे के काले घेरे (Dark Circle), इचिंग या खुजली (Ngứa)
गले में दर्द (Họng Ache), ज्वाइंट पेन- जोड़ों में दर्द (đau khớp), लूज मोशन- दस्त (Loose Motion)
पेट दर्द (dạ dày Ache), तनाव- स्ट्रैस (stress), दुबलापन (nạc Hoặc Weight Gain), एसिडिटी या अम्लपित्त (axit), एलर्जी (dị ứng), मोतियाबिंद- केटेरेक्ट (đục thủy tinh thể), सर्दी और कफ (Ho và nguội), दमा (suyễn), मधुमेह (tiểu đường), वायरल बुखार (Viral Fever), खसरा (bệnh sởi), बदहज़मी (dạ dày Problem)
गठिया (Gout), पीला बुखार (Yellow Fever), फाइलेरिया (voi), अपच (khó tiêu)
घुटनों का दर्द (đầu gối Pain), कुष्ठरोग (Phong), अग्नाशयशोथ (tụy), जापानी इन्सेफेलाइटिस (Nhật Bản viêm não), माइग्रेन (Migraine), निमोनिया (viêm phổi), एनोरेक्सिया (chán ăn)
दर्द (Pain), अनिद्रा (Insomnia), डिमेंशिया (Dementia), टाइफाइड (thương hàn), जूँ (chí), कब्ज (táo bón), उच्च रक्तचाप (huyết áp cao), दांत का दर्द (răng)
डेंगू (Dengue), मलेरिया (sốt rét), छींकना (sổ mũi), हाइपोथाइराइड (Hypothyroid), ऑस्टियोपोरोसिस (loãng xương), ब्रेस्ट कैंसर (ung thư vú), सिरदर्द (Nhức đầu), ब्रोंकाइटिस (viêm phế quản), इबोला विषाणु रोग (EVD) (Ebola ), लू लगना (Heat Stroke), छोटे स्तन (vú nhỏ)
बालों का झड़ना (Mùa thu tóc), मिरगी (Epilepsy), कद बढ़ाना (Chiều cao Gain), गुर्दे की पथरी (sỏi thận), पेनिस का साइज (Kích Trong số Bình thường dương vật), रूसी (Gàu), हार्ट अटैक (Heart Attack)
सोरायसिस (Psoriasis), स्वाइन फ्लू (Swine Flu), स्किन कैंसर (ung thư da), मुंहासे (Nổi mụn)
गंजापन (chứng hói đầu), डीहाइड्रेशन (mất nước), घमौरियां (Prickly Heat), स्कर्वी (Scorbut)
Đặt tên cho se Jane Apna Bhavishya, Ghar Baithe Computer Sikhe, Sirf Mahilao Ke Liye, Anh Bolne Ke upay
Bimari Lakshan Aur Upay, cảm giác của sự hài hước kaise badhaye, SUJ Bhuj Ki Batein, Gharelu Samasya Ke Totke
mahila vashikaran,