ảnh vài ý tưởng chụp - một số cặp vợ chồng chọn để có vài ảnh chụp của họ tại nơi câu chuyện tình yêu của họ bắt đầu, giống như một quán cà phê hay tượng đài cũ ở đâu
họ sử dụng để đáp ứng hoặc một khu vườn hoặc một nơi mà họ yêu quý khách đến thăm.
chồi cưới -Pre
chồi -couple
chồi -indoor
chồi -outdoor
chồi -wedding
chồi -beech
Pre Photoshoot cưới
Pre-Wedding Photoshoot
Pre Nhiếp ảnh cưới
Pre-Wedding Photography
Pre Couple Wedding
Pre-Wedding Couple • Bộ sưu tập mới nhất của hình ảnh tư thế.
• Lưu chất lượng cao gây Picture.
• Pinch và chạm đúp để phóng to Pose Picture.
• Chia sẻ pose ảnh với các mạng truyền thông xã hội.
• Dễ dàng và giao diện người dùng cổ điển.
Afrikaans: Paartjie pos
Ả Rập: تظاهر الزوجان
Azerbaijan: Cütlük yaradır
Belarus: пара пазіруе
Bulgaria: Двойка позира
Bengali: দম্পতি অঙ্গবিন্যাস
Bosnia: Mệnh pozira
Catalan: Parella posant
Cebuano: Magtiayon nga nagposting
Séc: Mệnh představují
Welsh: Mệnh yn pennu
Đan Mạch: Mệnh udgør
Đức: Paar posiert
Hy Lạp: Ζευγάρι θέτοντας
Tiếng Anh: Cặp vợ chồng đặt ra
Esperanto: Couple pose
Tây Ban Nha: Pareja posando
Estonia: Paar tekitab
Basque: Bikote posatzen
Ba Tư: زن و شوهر نما
Phần Lan: Pari poseeraa
Pháp: Hai người đặt ra
Ailen: Lánúin ag cur
Galician: Par, posando
Gujarati: દંપતી દર્શાવતા
Hausa: Ma & # 39; aurata Suna nunawa
Tiếng Hin-ddi: युगल प्रस्तुत
Hmong: Couple pose
Croatia: Mệnh pozira
Creole Haiti: Koup poze
Hungary: Mệnh pózol
Armenia: Սեքս Երեքով
Indonesia: Pasangan berpose
Igbo: Di na nwunye na-ekwu
Iceland: Mệnh đặt ra
Ý: Posa di coppia
Hebrew: זוג, להתחזות
Nhật Bản: ƒJƒbƒvƒ <, ּ ƒ | [ƒY
Java: đặt ra Pasangan
Gruzia: წყვილი უპირისპირდება
Kazakhstan: ֶ ұ ןע қ
Khmer: ប្តី ប្រពន្ធ ដាក់
Kannada: ಜೋಡಿ ಧರಿಸುವುದು
Hàn Quốc: ִ¿ֳַ ֶקֱמ
Latin: Couple pose
Lào: ຄູ່ນ ່ ຶ đặt ra
Lithuania: Pora sukūrė
Latvia: Paris rada
Malagasy: Mpivady miomana
Maori: Te maamaha
Macedonia: ֿאנמע ןנועסעאגףגא
Malayalam: ദമ്പതികൾ പോസ് ചെയ്യുന്നു
Mông Cổ: ֳ נ ב ү כטים ץמס
Marathi: जोडप्यांची वागणूक
Malay: Pasangan berpose
Maltese: Tressaq koppja
Myanmar (Miến Điện): စုံတွဲ တစ် တွဲ pose
Nepal: युगल पोष्ट
Hà Lan: Paar poseren
Na Uy: Mệnh poserer
Chichewa: Amuna akufunsa
Punjabi: ਜੋੜੇ ਨੇ
Ba Lan: Para pozowanie
Bồ Đào Nha: Mệnh, posar
Rumani: Cuplu chăm sóc prezint ד
Nga: ֿאנא ןמחטנףוע
Sinhala: විවාහක යුවලක්
Slovak: P ב r predstavuj ת
Slovenia: Mệnh postavlja
Somali: Lammaane jilaya
Albania: ַ ifti paraqitur
Serbia: ֿאנ ןמחטנא
Sesotho: Banyalani ba botsa
Tiếng Xu đăng: sababaraha đặt ra
Thụy Điển: Mệnh poserar
Swahili: Wanandoa wanaojitokeza
Tamil: ஜோடி தோற்றம்
Telugu: జంట నటిస్తూ
Tajik: Ҷ ףפעט םמל
Thái: ₪ טַׂ§μַׁ
Philippines: Mag-bài ng ilang
Thổ Nhĩ Kỳ: ַ IFT, POZ veriyor
Ukraine: ֿאנא, שמ סעגמנ ÷
Urdu: جوڑے جوڑے
Uzbek: Juftlik
Việt: Cặp vợ chồng tại RA
Yiddish: קאָופּלע פּאָוזינג
Yoruba: Tọkọtaya farahan
Trung Quốc: • ע¸¾ ° 'ֶֺֻ
Tiếng Trung Quốc (Giản thể): • ע¸¾ ° 'ֶֺֻ
Tiếng Trung Quốc (Phồn thể): • ע Zulu: Umbhangqwana ukubuza