Hãy cho tôi thách thức thingy của bạn
Tôi Seu ít thách thức
あ な た に 少 し の 挑 戦 を く だ さ い
Hãy cho tôi thử thách nhỏ của bạn
Дайте мне небольшой вызов
E hā'awi ia'u i mai kou Pilikia iki
DAJ tôi swoje Nam wyzwanie
Gee jou tôi klein uitdaging
Gib mir deine kleine Herausforderung
আপনার একটু চ্যালেঞ্জ আমাকে দাও
Дай ми малкото си предизвикателство
ផ្តល់ ឱ្យ ខ្ញុំ នូវ បញ្ហា ប្រឈម តិចតួច
ನನಗೆ ಸ್ವಲ್ಪ ಸವಾಲು ನೀಡಿ
Cosette Teva Dona'm thách thức
DAJ mi svoj mali izazov
Giv mig din lille udfordring
Dammi la tua Piccola sfida
Donnez-moi Votre petit Defi
मुझे अपनी छोटी चुनौती दो
Duok mace người savo iššūkį
Tôi Seu ít thách thức
Waxaad Yar i siisaa sọc
Agħti l-isfida ftit tiegħek