Nước Capital và quiz tệ
Android tất cả các nước đố vốn trò chơi là một thông tin loại trò chơi đố. nơi bốn lựa chọn được đưa ra để sử dụng vào tùy chọn đúng hay sai ép hệ thống tự động kể về câu trả lời cho dù đó là đúng hay sai
nước Câu đố
vốn nước
tiền tệ quốc gia
Nước tiểu tệ
Mã quốc gia
Nước tiêu chuẩn ISO-4217 Mã
nước Symbol
Nước Thủ đô và ngoại tệ
Nước Capital Câu đố
Nước quiz tệ
Nước Cờ Câu đố
Lá cờ Tổ quốc
Nước quiz phụ tệ
Nước quiz đang
Nước tiêu chuẩn ISO-4217 Mã Câu đố
Nước Symbol Câu đố
mọi miền đất nước trong đố thế giới
đố
Nước Capital Danh sách tiền tệ và Câu đố
Thủ đô của các nước trên thế giới: Thành phố quiz
Tiền tệ của tất cả các nước trên thế giới: Câu đố tệ
Tất cả các quốc gia vốn, tiền tệ GK App
Gk App
Chi tiết nước
Câu hỏi GK nước Thủ đô & Tiền tệ
Vốn và quiz tệ
Danh sách các nước Thủ đô Tiền tệ & Ngôn ngữ
Nước vốn và ngoại tệ của họ
tất cả vốn nước
tất cả các nước Continent Thủ đô Với ngoại tệ & Mã
Afrikaans: Landkapitaal en geldeenheid
Ả Rập: عاصمة البلد والعملة
Azerbaijan: Ölkə kapitalı və valyuta
Belarus: Краіна капіталу і валюты
Bulgaria: Държавни капитали и валута
Bengali: দেশ রাজধানী এবং মুদ্রা
Bosnia: Kapital zemlje i valuta
Catalan: Capital i Moneda nacionals
Cebuano: Ang Kapital ug kwarta sa nasod
Séc: Kapital ZEME một Mena
Welsh: Cyfalaf gwlad cyfred ac Arian
Đan Mạch: Landskapital og valuta
Đức: Landeshauptstadt und Währung
Hy Lạp: Χώρα και νόμισμα χώρας
Tây Ban Nha: Capital y Moneda del Pais
Estonia: Riigi pealinn ja valuuta
Basque: Herrialdeko kapitala eta Moneta
Ba Tư: کشور سرمایه و ارز
Phần Lan: Maakohtainen pääoma ja valuutta
Pháp: Capitale et Monnaie du trả
Ailen: Caipiteal Agus airgeadra na lốp
Galician: Capital e moeda làm Pais
Gujarati: દેશની મૂડી અને ચલણ
Hausa: Babban asalin ƙasa da waje
Tiếng Hin-ddi: देश की राजधानी और मुद्रा
Croatia: Državni Kapital i valuta
Haiti Creole: Peyi Kapital ak lajan
Hungary: Orszag tőkéje és pénzneme
Armenia: Երկրի կապիտալը եւ արժույթը
Indonesia: Kapital dan mata uang Negara
Igbo: Isi obodo na cái tôi
Iceland: Landslið og gjaldmiðill
Ý: Capitale Nazionale e valuta
Hebrew: הון מדינה ומטבע
Nhật Bản: 国 の 資本 と 通貨
Java: Ibukutha Negara lan mata uang
Gruzia: ქვეყანა კაპიტალი და ვალუტა
Kazakhstan: Ел капиталы және валюта
Khmer: រដ្ឋធានី និង រូបិយប័ណ្ណ របស់ ប្រទេស
Kannada: ದೇಶದ ಬಂಡವಾಳ ಮತ್ತು ಕರೆನ್ಸಿ
Hàn Quốc: 국가 자본 및 통화
Lào: ນະ ຄອນ ຫຼວງ ແລະ ສະ ກຸນ ເງິນ ຂອງ ປະ ເທດ
Lithuania: Salies kapitalas ir valiuta
Latvia: Valsts kapitāls un Valuta
Malagasy: Tanànan & # 39; ny renivohitra sy ny vola
Maori: Te whakapaipai whenua tôi te Moni
Macedonia: Државен капитал и валута
Malayalam: രാജ്യ തലസ്ഥാനവും നാണയവുമാണ്
Mông Cổ: Улс орны капитал ба валют
Marathi: देश आणि चलन
Malay: Modal Negara dan mata wang
Maltese: Kapital u munita tal-pajjiż
Myanmar (Miến Điện): တိုင်းပြည် အရင်းအနှီး နှင့် ငွေကြေး
Nepal: देशको राजधानी र मुद्रा
Hà Lan: Landhoofdstad en valuta
Na Uy: Landskapital og valuta
Chichewa: Dziko lalikulu NDI ndalama
Punjabi: ਦੇਸ਼ ਦੀ ਰਾਜਧਾਨੀ ਅਤੇ ਮੁਦਰਾ
Ba Lan: Stolica kraju i waluta
Bồ Đào Nha: Capital e moeda làm Pais
Rumani: Tara de si vốn valuta
Nga: Страновой капитал и валюта
Sinhala: රටේ ප්රාග්ධන සහ මුදල්
Slovak: Kapital một krajiny mena
Slovenia: Kapital države trong valuta
Somali: Caasimada dalka iyo lacagta
Albania: Kapitali DHE monedha vendase
Serbia: Капитал и валута државе
Sesotho: Chelete ea Naha le chelete
Tiếng Xu đăng: Ibukota nagara Jeung mata uang
Thụy Điển: Landskapital och valuta
Swahili: MJI mkuu na sarafu
Tamil: நாடு மூலதனம் மற்றும் நாணயம்
Telugu: దేశం రాజధాని మరియు కరెన్సీ
Tajik: Сармояи кишвар ва асъор
Thái: ทุน และ สกุล เงิน ของ ประเทศ
Philippines: Capital ng bansa tại Pera
Thổ Nhĩ Kỳ: Ülke sermayesi đã para birimi
Ukraine: Країна капіталу та валюта
Urdu: ملک کی دارالحکومت اور کرنسی
Uzbek: Davlat kapitali va valyuta
Việt: Von and tiền tệ quốc gia
Yiddish: לאַנד קאפיטאל און קראַנטקייַט
Yoruba: ORILE-Êđê ati owo
Trung Quốc: 国家 资本 和 货币
Zulu: Izwe lemali Kanye nemali
Enter or paste your release notes for en-US here
new qustion update