पपत
Thông tin về thủy quyển trong ứng dụng này cho các kỳ thi cạnh tranh đã được cung cấp bằng tiếng Hindi!
Hội đồng cấp nước bằng tiếng Hindi
े Boardे रे बारे में ेस तार े
ज े जुड़े रोच B
जमंड --सा gây ra
जमण स वी ी
महासागरीय रित hod च च वच
Đường cao tốc đại dương
1. महासागर रित hod
Đại dương nitl
2.जमगनननन
Hẻm núi ngập nước
3.महाद वीपीय
Nâng cao lục địa
4.महाद वीपीयल
Độ dốc lục địa
5.महाद वीपीयनन
Bờ biển ngập nước lục địa
6.जजमग
Sườn chìm
7.महासागरीय रतत ार
Đồng bằng biển
8. तत पहडय
Đồi đồi
9.जजमगनननन
Rãnh ngập nước và máng
10.तट, शो hod, gây ra
Bờ, khăn choàng, bhiti
11. अटंटाांटंटकक
Tây Nguyên Đại Tây Dương
12. हार ासागर रा त hod-उच
Đáy Ấn Độ Dương
13.प शशशगगकामहससगग
Đáy đại dương Thái Bình Dương
महासागरीय रंग ाराएं
Sóng biển
1.सागरीय रंग
Sóng biển
2.महासागरीय ाराएँ
dòng chảy đại dương
महासागरीय े में ापमार व ववणतवणत
Nhiệt độ và độ mặn, trầm tích đại dương và rạn san hô trong nước biển
1.सागरीय ापमार
Nhiệt độ nước biển
2.प वव
đá ngầm san hô
3.सागरीय hod वणता
Độ mặn của biển
4.महासागरीय र gây ra
Tiền gửi đại dương
::Chú thích::
रररपया एप र े लेे टो रररररररररररररररररररररररररररररररर
धयवद !!