Currency converter cho máy tính PC Windows

Đánh giá: 1,0/5 - ‎1 phiếu bầu
Phiên bản mới nhất: 1.0
Lượt tải về: 5+
Ngày cập nhật: 23-07-2018

Thông tin cơ bản

Phiên bản mới nhất: 1.0
Kích thước tệp: 3.3 MB
Danh mục: Ứng dụng, Công cụ
Ghi chú của nhà phát triển: Tất cả các loại tiền tệ thế giới và tất cả các kim loại quý
Nhà phát triển: K MEDIA
Yêu cầu hệ thống: Android 4.0 trở lên
Mô tả chi tiết:
Chuyển đổi ngoại tệ là công cụ cụ thể nhất để:


- Biết tất cả các đồng tiền trên thế giới và tất cả các kim loại quý
-... [đọc tiếp]

Hình ảnh [xem tất cả 9 ảnh]

Hình ảnh Currency converter trên máy tính PC Windows & Mac
Currency converter trên máy tính PC Windows

Hướng dẫn cài đặt

Currency converter là một ứng dụng miễn phí được phát triển bởi K MEDIA, thuộc danh mục Công cụ. Tính tới hiện tại ứng dụng này có hơn 5 lượt tải về (thông tin từ chợ ứng dụng Google Play).

Mặc dù ứng dụng này được phát hành cho các thiết bị Android, tuy nhiên nếu bạn không có điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng, hoặc đơn giản muốn trải nghiệm ứng dụng này trên màn hình lớn của máy tính, bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây của chúng tôi.

Trong bài viết bên dưới đây AppChoPC.com sẽ giới thiệu tới bạn cách cài đặt Currency converter trên máy tính (PC Windows & Mac). Phương pháp mà chúng tôi áp dụng là sử dụng Bluestacks, công cụ giả lập hệ điều hành Android hàng đầu hiện nay. Tất cả những gì bạn cần chỉ là một chiếc máy tính chạy Windows hoặc Mac.

Bước 1: Tải xuống và cài đặt Bluestacks

Tải phiên bản mới nhất tại đây https://www.bluestacks.com/vi/index.html. Trang web này hỗ trợ tiếng Việt nên bạn có thể dễ dàng tải về file cài đặt của Bluestacks. Quá trình tải về có thể mất vài phút.

Sau khi tải về, nhấp chuột vào file bạn mới tải xuống để bắt đầu quá trình cài đặt. Giao diện cài đặt rất đơn giản, quá trình cặt đặt sẽ diễn ra nhanh chóng. Nếu có bất cứ vấn đề gì bạn có thể vào mục hỏi đáp của Bluestacks để tham khảo cách xử lý, hoặc bạn có thể bình luận trực tiếp dưới đây, chúng tôi sẽ giúp bạn.

Bước 2: Tải xuống file cài đặt của Currency converter cho máy tính PC Windows

Tải file cài đặt của Currency converter tại phần đầu của trang web này, file cài đặt này có đuôi là .APK hoặc .XAPK

Chú ý: Bạn cũng có thể tải về Currency converter apk phiên bản mới nhất lẫn các phiên bản cũ hơn miễn phí tại AppChoPC.com.

Bước 3: Tiến hành cài đặt Currency converter bằng Bluestacks

Tập tin APK/XAPK của Currency converter sau khi tải về có thể được cài đặt vào Bluestacks theo một trong các cách sau:

  • Nhấp đúp vào file APK/XAPK, cách này đơn giản và nhanh nhất.
  • Chuột phải vào file APK/XAPK, chọn "Open With", sau đó chọn Bluestacks.
  • Kéo thả file APK/XAPK vào màn hình ứng dụng Bluestacks

Quá trình cài đặt Currency converter sẽ diễn ra nhanh chóng. Ngay sau khi quá trình cài đặt kết thúc, bạn sẽ thấy biểu tượng icon của Currency converter trên màn hình trang chủ của Bluestacks. Nhấp chuột vào biểu tượng icon này để bắt đầu sử dụng Currency converter trên máy tính PC Windows.

Thật đơn giản phải không nào, nếu có bất cứ vấn đề gì hãy bình luận bên dưới và chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn.

Lịch sử phiên bản / Các phiên bản trước

Đánh giá & Bình luận

Đánh giá: 1,0/5 điểm - 1 lượt đánh giá
5 👍
0
4 👍
0
3 👍
0
2 👍
0
1 👍
0

Gửi bình luận của bạn

(*) là bắt buộc

Chuyển đổi ngoại tệ là công cụ cụ thể nhất để:


- Biết tất cả các đồng tiền trên thế giới và tất cả các kim loại quý
- Tính toán giá bằng cách sử dụng chuyển đổi tiền tệ



Đây là hơn 151 Đơn vị tiền tệ trao đổi

● Danh sách Đơn vị tiền tệ

PKR - Rupee Pakistan
PLN - Zloty Ba Lan
PYG - Tiếng Guarani của Paragua
QAR - Rian Qatar
ROL - leu Rumani
RUB - Rúp Nga
SAR - Riyal Ả Rập
SBD - Solomon Islands Dollar
RCS - Seychelles Rupee
SDD - Dinar Sudan
SEK - Thụy Điển Krona
SGD - Singapore Dollar
SHP - Sách Saint Helena
SIT - Tolar Tiếng Slovenia
SKK - Slovak Cuaron
SLL - SIERRA LEONE LEONE
SOS - Shilling Somali
SRG - Surinam Florin
STD - Dobra Santomean
SVC - Colon Salvador
SYP - Syria bảng Anh
SZL - Lilangeni Swaziland
THB - Bạt Thái
TND - Dinar Tunisia
TOP - TONGA PA \ 'Ương Già
TRL - Lia Thổ Nhĩ Kỳ
TRY - Thổ Nhĩ Kỳ Lira
TTD - Trinidad-Tobago Dollar
TWD - Đài Loan Dollar
TZS - Shilling Tanzania
UAH - Ukraine Hryvnia
UGX - shilling Uganda
USD - US Dollar
UYU - URUGUAY PESO MỚI
VEB - Bolívar Venezuela
VND - Việt Nam Đồng
VUV - Vatu của quần đảo Vanuatu
WST - Tala Samoa
XAF - CFA Franc (BEAC)
XAG - ounces bạc
XAU - ounce vàng
XCD - Đông Caribê Dollar
XOF - CFA Franc (BCEAO)
Ounces PALLADIUM - XPD
XPF - Franc CFP
XPT - ounce Platinum
YER - Rian của Yemen
YUM - dinar Nam Tư
ZAR - Rand Nam Phi
ZMK - Zambia Kwacha
ZWD - Zimbabwe Dollar
AED - Ma-rốc Dirham
AFA - AFGHANISTAN Afghanistan
ALL - Albania Lek
ANG - Netherlands Antilles Gulden
ARS - Argentina Peso
AUD - Đô la Úc
AWG - Aruba tiền tệ ở hòa lan
BBD - Barbados Dollar
BDT - Bangladesh Taka
BHD - Dinar Bahrain
BIF - Franc BURUNDI
BMD - Bermuda Dollar
BND - Brunei Dollar
BOB - Bolivia Bôlivia
BRL - Real Braxin
BSD - Bahamas Dollar
BTN - Bhutan Ngultrum
BWP - Botswana Pula
BZD - Belize Dollar
CUT - Peso Cuba
CVE - Cape Verde Escudo
CYP - Síp bảng Anh
CZK - Cộng hòa Thái
DJF - Dijibouti Franc
DKK - Krone Đan Mạch
DOP - Dominican Peso
DZD - Dinar Algeria
EEK - Estonia Kroon
EGP - Pound Ai Cập
ETB - Birr Ethiopia
EUR - EURO
FKP - Sách quần đảo Falkland
GBP - Bảng Anh
GHC - IDEC Ghana
GIP - Book of Gibraltar
GMD - Gambia Dalasi
GNF - GUINEA Franc
GTQ - Guatemala Quetzal
GYD - Guyana Dollar
HKD - Hồng Kông Dollar
HNL - Honduras Lempira
HRK - Croatia Kuna
HTG - HAITI Gourde
HUF - Forint Hungary
IDR - Rupiah Indonesia
Shekel Israel Sêken -
INR - Rupee Ấn Độ
IQD - Dinar Iraq
ISK - Iceland Krona
JMD - DOLLAR Jamaica
JOD - Dinar Jordan
JPY - Yên Nhật
KES - Shilling Kenya
KHR - Riel Campuchia
KMF - Comoran Franc
KPW - Bắc Triều Tiên Won
KRW - Hàn Quốc Won
KWD - Dinar Kuwait
KYD - Quần đảo Cayman Dollar
KZT - Tenge của Kazakhstan
LAK - Kíp Lào
CAD - CANADA DOLLAR
CHF - franc Thụy Sĩ
CLP - Peso Chilê
CNY - Nhân dân tệ
COP - Peso Colombia
CRC - COSTA RICA Colón
LBP - Pound Lebanon
LKR - Sri Lanka Rupee
LRD - Liberia Dollar
LSL - LESOTHO Loti
LTL - Lithuanian Lita
LVL - lats Latvian
LYD - Dinar Libya
MAD - Ma-rốc Dirham
MDL - Moldovan Leu
MGF - Malagasy Franc
MKD - Dinar Macedonia
MMK - Kyat từ Myanmar
MNT - Tugrik Mông Cổ
MOP - Pataca Macau
MRO - Mauritania Ouguiya
MTL - Maltese Pound
MUR - Rupee Mauritian
MVR - Rufiyaa của Maldives
MWK - Malawi Kwacha
MXN - Mexico Peso
MYR - Ringgit Malaysia
MZM - MOZAMBIQUE Metical
NAD - Namibia Dollar
NGN - Naira Nigeria
Nio - Cordoba Nicaragayen
NOK - Na Uy Krone
NPR - Rupee Nepal
NZD - New Zealand Dollar
OMR - Rial Oman
PAB - Balboa Panama
PEN - Peru Sol
PGK - Papua Niu Ghinê Kina
PHP - Philippine Peso


Chuyển đổi tiền tệ cung cấp giới thiệu và hướng dẫn ngắn