इस ऐप में, भूविज्ञान का बारे में बताया गया है जिस से भूविज्ञान को समझ सकते है।
Trong ứng dụng này, địa chất được giải thích về địa chất nào có thể được hiểu.
Geिज्ञान Địa chất
1. भूविज्ञान
Địa chất
2. अयस्क
Quặng
3. अवसादन
Trầm tích
4. आघूर्ण परिमाण मापक्रम
Thang tỷ lệ ngang
5. उष्णोत्स
Nhiệt
6. कायांतरित शैल
Vỏ biến chất
7. कार्बनप्रद तंत्र
Cơ chế carbon
8. कार्बनी कल्प
Carbuncle
9. जलोढ़क
Phù sa
10. जीवाश्मविज्ञान
Cổ sinh vật học
11. ज्वालामुखी
Núi lửa
12. टेफ़्रा
Tefra
13. ट्राइऐसिक युग
Triasic era
14. पर्माफ़्रोस्ट
Parmafrost
15. पर्वत निर्माण
Xây dựng núi
16. पुराचुम्बकत्व
Pyromania
17. पोज़ोलाना
Định vị
18. प्लेट विवर्तनिकी
Kiến tạo địa tầng
19. बाढ़ बेसाल्ट
Bazan lũ
20. भू-संतुलन
Số dư đất
21. भूकम्प
Động đất
22. भूकम्पविज्ञान
Địa chấn học
23. भूपर्पटी
vỏ trái đất
24. भूप्रावार
Bhuprawar
25. भूरसायन
Địa hoá học
26. भूवैज्ञानिक समय-मान
Giá trị thời gian địa chất
27. भूसन्नति
Trình diễn
28. भौतिक भूविज्ञान
Địa chất vật lý
29. भौमिकी का इतिहास
Lịch sử địa mạo
30. भ्रंश (भूविज्ञान)
Prolapse (địa chất)
31. महास्कंध
Lục địa
32. मैग्मा
Magma
33. रन्ध्राकाश
Randhakraksh
34. रिफ़्ट (भूविज्ञान)
Rạn nứt (địa chất)
35. वलन
Rửa
36. वाष्पखनिजन
Vaporization
37. वेधन (पृथ्वी)
Vedhan (Earth)
38. शै
Vỏ
39. संयुक्त राज्य भूगर्भ सर्वेक्षण
Khảo sát địa chất Hoa Kỳ
40. सिन्टरण
Hội chứng
41. स्तरिकी
Địa tầng
::Chú thích::
कर्पया एप को गूगल प्ले स्रदान करें ंगे इसारे केे टे दारे का ेे यारे प्रयास को सार्थक बनाये!
धन्यवाद