Ứng dụng này đã được cung cấp thông tin về Kiến thức chung của Quân đội Thế giới bằng tiếng Anh.
1. Afghanistan
2. Tiếng Albania
3. Algeria
4. Angola
5. Antigua và Barbuda
6. Người Argentina
7. Armenia
8. Úc
9. Áo
10. Azerbaijan
11. Bahamas
12. Bahrain
13. Bangladesh
14. Barbados
15. Belarus
16. Bỉ
17. Belize
18. Bolivia
19. Bosnia và Herzegovina
20. Botswana
21. Braxin
22. Brunei
23. Người Bungari
24. Burkina Faso's
25. Burundi
26. Campuchia
27. Người Cameroon
28. Người Canada
29. Cape Verdean
30. Phi
31. Chad
32. Chile
33. Tiếng Trung
34. Colombia
35. Costa Rica
36. Síp
37. Côte d'Ivoire
38. Cu ba
39. Croatia
40. Tiếng Séc
42. Tiếng Đan Mạch
43. Djibouti
44. Cộng hòa Dominica
45. Ecuador
46. Ai Cập
47. El Salvador
48. Guinea Xích đạo
49. Eritrean
50. Tiếng Estonia
51. Ethiopia
52. Fiji
53. Phần Lan
54. tiếng Pháp
55. Gabon
56. Gambia
57. Tiếng Georgia
58. Đức
59. Ghana
60. Hy lạp
61. Tiếng Guatemala
62. Guinea
63. Bissau
64. Haiti
65. Honduras
66. Tiếng Hungary
67. Iceland
68. Ấn Độ
69. Iran
70. Tiếng Indonesia
71. I-rắc
72. Ireland
73. Israel
74. Ý
75. Jamaica
76. Nhật Bản
77. Kazakhstan
78. Kenya
79. Kosovo
80. Cô-oét
81. Jordan
82. Kyrgyzstan
83. Lào
84. Tiếng Latvia
85. Lebanon
86. Lesotho
87. Liberia
88. Lybia
89. Tiếng Litva
90. Lúc-xăm-bua
91. Madagascar
92. Malawi
93. Người Malaysia
94. Mali
95. Malta
96. Mauritania
97. Mauritius
98. Mexico
99. Môn-đô-va
100. tiếng Mông Cổ
101. Montenegro
102. Maroc
103. Mô-dăm-bích
104. Namibian
105. Người Nepal
106. Hà Lan
107. New Zealand
108. Nicaragua
109. Niger
110. Người Nigeria
111. Hàn Quốc
112. Na Uy
113. Oman
114. Pakistan
115. Người Palestine
116. Người Panama
117. Papua
118. Paraguay
119. Người Peru
120. Philippines
121. Ba Lan
122. Tiếng Bồ Đào Nha
123. Qatar
124. Macedonia
125. Congo
126. Tiếng Rumani
127. Liên bang Nga
128. Rwanda
129. Ả Rập Saudi
130. Senegal
131. Tiếng Serbia
132. Sierra Leone
133. Singapore
134. Cộng hòa Slovak
135. Tiếng Slovenia
136. Somali
137. Nam Phi
138. Hàn Quốc
139. Tiếng Tây Ban Nha
140. Sri Lanka
141. Nam Sudan
142. Sudan
143. Tiếng Surinamese
144. Tiếng Thụy Điển
145. Thụy Sĩ
146. Syria
147. Trung Quốc
148. Tajikistan
149. Tanzania
150. Thái
151. Timor
152. Togo
153. Trinidad và Tobago
154. Tunisia
155. Thổ Nhĩ Kỳ
156. Turkmenistan
157. Uganda
158. Ukraina
159. Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất [U.A.E.]
160. Anh
161. Hoa Kỳ
162. Uruguay
163. Uzbekistan
164. Bolivarian
165. Việt Nam
166. Yemen
167. Tiếng Zambian
168. Zimbabwe
LƯU Ý: Mặc dù, tất cả sự thận trọng đã được thực hiện khi tạo ứng dụng này, có thể có bất kỳ loại lỗi nào trong ứng dụng này !!
Cảm ơn!
Hy vọng bạn thích ứng dụng này !!
Đề xuất của bạn để làm cho ứng dụng này tốt hơn nữa sẽ được thực hiện !!
Cảm ơn !!
:: nếu bạn thích Ứng dụng này, vui lòng Đánh giá hoặc Hỗ trợ chúng tôi.
Cảm ơn bạn