***** Khóa học tiếng Anh 51 Hr *****
Tình trạng tốt của ứng dụng, Thêm tất cả nội dung mới, Thiết kế đơn giản, Chia sẻ Botton Thêm ...
पहले घंटे (Giờ đầu tiên)
Sử dụng cơ bản 'Tôi'
Ngữ pháp (Gram्याकरण)
Fruits Name (Tên trái cây)
Từ trái nghĩa và Từ đồng nghĩa (विलोम और समानार्थक)
Tên rau (Vegetable्जियों के नाम)
Gia vị / đồ dùng / Hạt thực phẩm (स्पाइस / बर्तन / अनाज)
Từ quan trọng (Important्वपूर्ण शब्द)
Cuộc hội thoại (बातचीत)
1000 cụm từ phổ biến nhất (A)
1500 từ phổ biến nhất (A)
Các biến thể của 'Tôi đang ở / lúc / trên'
Ngữ pháp (Gram्याकरण)
Fruits Name (Tên trái cây)
Từ trái nghĩa và Từ đồng nghĩa (विलोम और समानार्थक)
Tên rau (Vegetable्जियों के नाम)
Gia vị / đồ dùng / Hạt thực phẩm (स्पाइस / बर्तन / अनाज)
Từ quan trọng (Important्वपूर्ण शब्द)
Cuộc hội thoại (बातचीत)
1000 cụm từ phổ biến nhất (B)
1500 từ phổ biến nhất (B)
दूसरे घंटे (Giờ thứ hai)
तीसरे घंटे (Giờ thứ ba)
(ें घंटे (Bốn giờ)
(ांचवें घंटे (Năm giờ)
(े घंटे (Sáu giờ)
सातवें घंटे (Giờ thứ bảy)
(ें घंटे (Tám giờ)
नौवें घंटे (Ninth giờ)
(ें घंटे (Giờ thứ mười một)
(्यारहवें घंटे (Mười một giờ)
बारहवें घंटे (Mười hai giờ)
तेरहवें घंटे (Mười ba giờ)
(ें घंटे (Mười bốn giờ)
पंद्रहवें घंटे (Mười lăm giờ)
सोलहवें घंटे (Mười sáu giờ)
सत्रहवें घंटे (Giờ thứ bảy)
अठारहवें घंटे (Mười tám giờ)
उन्नीसवें घंटे (Mười chín giờ)
(ें घंटे (Hai mươi giờ)
इक्कीसवें घंटे (Hai mươi mốt giờ)
बाईसवें घंटे (Hai mươi hai giờ)
(ेईसवें घंटे (Hai mươi ba giờ)
(ें घंटे (Hai mươi bốn giờ)
पच्चीसवें घंटे (Hai mươi lăm giờ)
छब्बीसवें घंटे (Hai mươi sáu giờ)
सत्ताईसवें घंटे (Hai mươi bảy giờ)
अट्ठाईसवें घंटे (Hai mươi tám giờ)
उनतीसवें घंटे (Hai mươi chín giờ)
(ें घंटे (Ba mươi giờ)
इकतीसवें घंटे (Ba mươi mốt giờ)
बत्तीसवें घंटे (Ba mươi hai giờ)
(ें घंटे (Ba mươi ba giờ)
(ें घंटे (Ba mươi bốn giờ)
(ें घंटे (Ba mươi lăm giờ)
छत्तीसवें घंटे (Ba mươi sáu giờ)
सैंतीसवें घंटे (Ba mươi bảy giờ)
(ें घंटे (Ba mươi tám giờ)
उनतालीसवें घंटे (Ba mươi chín giờ)
चालीसवें घंटे (Bốn mươi giờ)
इकतालीसवें घंटे (Bốn mươi mốt giờ)
बयालीसवें घंटे (Bốn mươi hai giờ)
तैंतालीसवें घंटे (Bốn mươi ba giờ)
चवालीसवें घंटे (Bốn mươi bốn giờ)
पैंतालीसवें घंटे (Bốn mươi lăm giờ)
छियालीसवें घंटे (Bốn mươi sáu giờ)
सैंतालीसवें घंटे (Bốn mươi bảy giờ)
अड़तालीसवें घंटे (Bốn mươi tám giờ)
उनचासवें घंटे (Bốn mươi chín giờ)
(ासवें घंटे (Năm mươi giờ)
(क्यावनवें घंटे (Năm mươi mốt giờ)
** Các tính năng của ứng dụng **
- Rất đơn giản để sử dụng
- Thân thiện với người dùng.
- Ứng dụng hoàn toàn ngoại tuyến và miễn phí cho tất cả.
- Ứng dụng hoàn toàn ngoại tuyến để bạn có thể sử dụng ứng dụng mà không cần kết nối mạng.
- Chia sẻ liên kết ứng dụng với nhau thông qua phương tiện truyền thông xã hội như Whatsapp, Facebook, email và v.v.
** Quyền **
Để cung cấp cho bạn trải nghiệm tốt nhất và hoạt động tốt, Ứng dụng Sikho hoặc Sikhao cần truy cập vào các dịch vụ sau:
* Yêu cầu hệ điều hành: Yêu cầu hệ điều hành Android 2.3 trở lên.
* android.permission.INTERNET
* android.permission.ACCESS_NETWORK_STATE
* Không yêu cầu quyền khác
___________________________________________________________________
- Very Simple to Use
- User friendly.
- Fully Offline App and free for All.
- Completely offline application so you can use application without net connection.
- Share App link to each other via social media like Whatsapp, Facebook, email and etc.