Flashcards từ vựng tiếng Anh sẽ giúp người dùng cải thiện từ vựng chơi trò chơi thẻ flash.
Mỗi thẻ bao gồm hình ảnh với ví dụ và định nghĩa của từ đó.
Tính năng Tìm hiểu TIẾNG ANH TỪ:
ARABIC (العربية)
BENGALI (বাংলা)
TRUNG QUỐC (汉语)
FRENCH (Français)
Tiếng Đức (Deutsch)
GUJARATI (ગુજરાતી)
HINDI (हिन्दी)
INDONESIAN (Bahasa)
KANNADA (ಕನ್ನಡ)
MALAY (MALAY) (MALAY (بهاس ملايو كلنتن)
MALAYALAM (മലയാളം)
MARATHI (MARराठी)
NEPALI (NEPALI)
PORTUGUESE (Português)
PUNJABI (पंजाबी)
SPANISH (Español)
TAMIL (தமிழ்)
TELUGU (తెలుగు)
THÁI (ภาษา ไทย)
TURKISH (Türkçe)
URDU (اُردُو)
Danh mục APP như:
Thiết bị gia dụng
Quần áo và phụ kiện
Màu sắc
Truyền thông và Công nghệ
Tài liệu và văn bản
Giải trí và truyền thông
Gia đình và bạn bè
Thực phẩm và đồ uống
Sở thích và giải trí
Nhà và gia đình
Đo
Cảm xúc cá nhân
Địa điểm: Tòa nhà
Địa điểm: Vùng nông thôn
Địa điểm: Thị trấn và Thành phố
Dịch vụ
Mua sắm
Thể thao
Thế giới tự nhiên
Thời gian
Du lịch và vận chuyển
Công việc thời tiết và công việc
Kinh doanh