भूगोल शब्दावली हिन्दी में cho máy tính PC Windows

Đánh giá: 5,0/5 - ‎1 phiếu bầu
Phiên bản mới nhất: 1.0.1
Lượt tải về: 500+
Ngày cập nhật: 25-01-2023

Thông tin cơ bản

Phiên bản mới nhất: 1.0.1
Kích thước tệp: 3.3 MB
Danh mục: Ứng dụng, Giáo dục
Ghi chú của nhà phát triển: Thuật ngữ địa lý bằng tiếng Hindi भूगोल से संबंधित महत्वपूर्ण परीक्षापयोगी शब्दावली
Nhà phát triển: Hindi Education Apps
Yêu cầu hệ thống: Android 4.1 trở lên
Mô tả chi tiết:
भूगोल से संबंधित महत्वपूर्ण परीक्षापयोगी शब्दावली

भूगोल की मूलभूत शब्दावली (अंग्रेजी-हिंदी

भूगोल शब्दावली

भूगोल शब्दक... [đọc tiếp]

Hình ảnh [xem tất cả 13 ảnh]

Hình ảnh भूगोल शब्दावली हिन्दी में trên máy tính PC Windows & Mac
भूगोल शब्दावली हिन्दी में trên máy tính PC Windows

Hướng dẫn cài đặt

भूगोल शब्दावली हिन्दी में là một ứng dụng miễn phí được phát triển bởi Hindi Education Apps, thuộc danh mục Giáo dục. Tính tới hiện tại ứng dụng này có hơn 500 lượt tải về (thông tin từ chợ ứng dụng Google Play).

Mặc dù ứng dụng này được phát hành cho các thiết bị Android, tuy nhiên nếu bạn không có điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng, hoặc đơn giản muốn trải nghiệm ứng dụng này trên màn hình lớn của máy tính, bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây của chúng tôi.

Trong bài viết bên dưới đây AppChoPC.com sẽ giới thiệu tới bạn cách cài đặt भूगोल शब्दावली हिन्दी में trên máy tính (PC Windows & Mac). Phương pháp mà chúng tôi áp dụng là sử dụng Bluestacks, công cụ giả lập hệ điều hành Android hàng đầu hiện nay. Tất cả những gì bạn cần chỉ là một chiếc máy tính chạy Windows hoặc Mac.

Bước 1: Tải xuống và cài đặt Bluestacks

Tải phiên bản mới nhất tại đây https://www.bluestacks.com/vi/index.html. Trang web này hỗ trợ tiếng Việt nên bạn có thể dễ dàng tải về file cài đặt của Bluestacks. Quá trình tải về có thể mất vài phút.

Sau khi tải về, nhấp chuột vào file bạn mới tải xuống để bắt đầu quá trình cài đặt. Giao diện cài đặt rất đơn giản, quá trình cặt đặt sẽ diễn ra nhanh chóng. Nếu có bất cứ vấn đề gì bạn có thể vào mục hỏi đáp của Bluestacks để tham khảo cách xử lý, hoặc bạn có thể bình luận trực tiếp dưới đây, chúng tôi sẽ giúp bạn.

Bước 2: Tải xuống file cài đặt của भूगोल शब्दावली हिन्दी में cho máy tính PC Windows

Tải file cài đặt của भूगोल शब्दावली हिन्दी में tại phần đầu của trang web này, file cài đặt này có đuôi là .APK hoặc .XAPK

Chú ý: Bạn cũng có thể tải về भूगोल शब्दावली हिन्दी में apk phiên bản mới nhất lẫn các phiên bản cũ hơn miễn phí tại AppChoPC.com.

Bước 3: Tiến hành cài đặt भूगोल शब्दावली हिन्दी में bằng Bluestacks

Tập tin APK/XAPK của भूगोल शब्दावली हिन्दी में sau khi tải về có thể được cài đặt vào Bluestacks theo một trong các cách sau:

  • Nhấp đúp vào file APK/XAPK, cách này đơn giản và nhanh nhất.
  • Chuột phải vào file APK/XAPK, chọn "Open With", sau đó chọn Bluestacks.
  • Kéo thả file APK/XAPK vào màn hình ứng dụng Bluestacks

Quá trình cài đặt भूगोल शब्दावली हिन्दी में sẽ diễn ra nhanh chóng. Ngay sau khi quá trình cài đặt kết thúc, bạn sẽ thấy biểu tượng icon của भूगोल शब्दावली हिन्दी में trên màn hình trang chủ của Bluestacks. Nhấp chuột vào biểu tượng icon này để bắt đầu sử dụng भूगोल शब्दावली हिन्दी में trên máy tính PC Windows.

Thật đơn giản phải không nào, nếu có bất cứ vấn đề gì hãy bình luận bên dưới và chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn.

Đánh giá & Bình luận

Đánh giá: 5,0/5 điểm - 1 lượt đánh giá

Gửi bình luận của bạn

(*) là bắt buộc

भूगोल से संबंधित महत्वपूर्ण परीक्षापयोगी शब्दावली

भूगोल की मूलभूत शब्दावली (अंग्रेजी-हिंदी

भूगोल शब्दावली

भूगोल शब्दकोश
thuật ngữ địa lý cơ bản

danh sách thuật ngữ địa lý

thuật ngữ địa lý a-z

bảng thuật ngữ địa lý

-điều kiện địa lý vật lý

điều kiện địa lý cho học sinh tiểu học

thuật ngữ địa lý quizlet

điều kiện địa lý cho địa mạo

इस ऐप म ं ल ल ल ल ल ल ल ल ल ल ल ल ल ल ल ल ल ल ल ल ल ल ल ल ल ल ल ल र र र र र र र र ण ण ण

Các từ được sử dụng trong địa lý trong ứng dụng này được mô tả chi tiết.

1. दिक्सूचक
 La bàn
2. जलप्रपात
 Thác nước
3. तापसह पदार्थ
 Công cụ sốt
4. उत्तरी ध्रुव
 Bắc cực
5. अलनीनो
 al Nino
6. र्राकृत प्रलय
 Holocaust tự nhiên
7. पवन
 không khí
8. पर्वतमाला
 Những ngọn núi
9. नैमित्तिक प्रलय
 Thường ngày tận thế
10. रेखांश
 Kinh độ
11. समकालिक रेखा
 Đường đồng bộ
12. पछुआ पवन
 Pachua Pawan
13. परसंस्कृतिग्रहण
 Eclipse
14. टैगा
 Taiga
15. तलित पर्वत
 Dãy núi Vallat
16. अपक्षरण
 Xói mòn
17. अपरदन
 aparadan
18. अजैव
 Abiotic
19. पातालीय भूकम्प
 Động đất
20. उत्रवात भूमि
 Đất có đất
21. डोलोमाइट
 Dolomite
22. चूना पत्थर
 Đá vôi
23. नीलोफ़र ​​चक्रवात
 Nilofar cyclone
24. घाट की नाव
 Thuyền thuyền
25. घाट नदी
 Sông Phà
26. फ़र्टाइल क्रेसेट
 Lưỡi liềm màu mỡ
27. फटाव भ्रंश
 Imprest frustration
28. ज्वारसिद्धांत
 Nguyên lý thủy triều
29. ज्वालाकाच
 Ngọn lửa
30. घाट
 Bến tàu
31. एल नीनो
 El Nino
32. उष्ण कटिबंध
 Vùng nhiệt đới
33. महासागरीय निक्षेप
 Tiền gửi đại dương
34. ज्वार मुहाना
 Cửa sông
35. ला नीनो
 La nino
36. महान दरार घाटी
 Thung lũng Rift lớn
37. मानसूनी वन
 Rừng gió mùa
38. गैलापैगस
 Gallapagus
39. आयन मंडल
 Bảng ion
40. तटबंध
 Kè
41. ओसांक
 sương
42. जलोढ़ पंख
 Vây phù sa
43. भावर
 Em trai
44. मृत घाटी
 Thung lũng chết
45. अवरोही पवन
 Gió giảm dần
46. ​​घाटी समीर
 Thung lũng Samir
47. डेल्टा
 Delta
48. पर्वत समीर
 Mount Sameer
49. चक्रवात की आँख
 Cơn lốc xoáy
50. दरार
 Nứt
51. मुक्ताभ मेघ
 Đám mây Muktaab
52. अध: शै
 Vùng dưới đồi
53. मिश्रित कृषि
 Nông nghiệp hỗn hợp
54. ज्वार भाटा
 Jowar trào ngược
55. छाड़न झील
 Hồ Lash
56. बालू
 cát
57. तूफ़ान
 Bão táp
58. भूस्खलन
 Lở đất
59. अंतर्वेद
 Ruột
60. अग्निसह मिट्टी
 Cháy với đất sét
61. दक्षिणी ध्रुव
 Cực Nam
62. बाढ़
 Lũ lụt
63. प्रवाल द्वीप
 Đảo san hô vòng
64. संगम
 hợp lưu
65. भूकंप
 Động đất
66. दक्कन का पठार
 Cao nguyên Deccan
67. मानसून
 Gió mùa
68. जलवायु प्रदेश
 Vùng khí hậu
69. सुनामी
 Sóng thần
70. ढाल ज्वालामुखी
 Núi lửa khiên
71. रेग्स
 Regs
72. महासागर
 đại dương
73. झी
 Hồ
74. मिट्टी
 đất
75. इन्दिरा पॉइन्ट
 Indira Point
76. मिश्रित ज्वालामुखी
 Núi lửa hỗn hợp
77. लोएस
 Nhiều
78. जलसंभर
 Hồ chứa nước
79. उत्खात भूमि
 Đất có đất
80. सागर
 biển
81. मानचित्र पर अंकित रेखाएँ
 Các đường trên bản đồ
82. भूक्षरण
 Mất ngôn ngữ
83. मृदा जल
 Nước thải
84. पठार
 Cao nguyên
85. मैदान
 cánh đồng
86. शान्त ज्वालामुखी
 Núi lửa yên tĩnh
87. सिल
 Cob
88. ज्वालामुखी
 Núi lửa
89. प्रसुप्त ज्वालामुखी
 Núi lửa không hoạt động
90. सक्रिय ज्वालामुखी
 núi lửa hoạt động
91. अवसादी चट्टान
 Đá trầm tích
92. लैकोलिथ
 Lacolith
93. उपोष्णकटिबन्ध
 Sub-trunk
94. आग्नेय चट्टान
 đá lửa
95. बैथोलिथ
 Betholith
96. मानक समय
 Giờ chuẩn
97. विषुवत रेखा
 Đường xích đạo
98. देशान्तर
 Kinh độ
99. ग्रीनविच मीन टाइम
 giờ GMT
100. शीतोष्ण कटिबन्ध
 Vùng ôn đới
101. अक्षांश
 Vĩ độ
102. पर्वतीय वर्षा
 Mưa núi
103. उत्कल तटीय मैदान
 Đồng bằng ven biển Utkal
104. प्राच्य
 Oriental
105. बादल फटने
 Đám mây vỡ
106. पश्चिमी विक्षोभ
 Rối loạn phía tây
107. होज
 Vòi
108. दक्कन उद्भेदन
 Deccan occlusion
109. चेरी ब्लॉसम
 Hoa anh đào
110. ज्वारीय वन
 Rừng thủy triều
111. लू हवा
 Lu không khí
112. विषुव
 Phân
113. तराई
 Vùng đất thấp
114. करेवा
 Kirva
115. आर्द्रभूमि
 Đất ngập nước
116. अग्निसह ईंट
 Gạch chống cháy
117. ईटं का भट्ठा
 Lò gạch
118. भूर
 Ướt sũng
119. धाया
 Thuốc nhuộm
120. भाभर
 Bhabhar
121. अबाध व्यापार
 Giao dịch không gián đoạn
122. आइसबर्ग
 Tảng băng trôi
123. आर्कटिक प्रदेश
 Lãnh thổ Bắc cực
124. ऐकनकागुआ
 Akancagua

::Chú thích::
कर्पया एप को गूगल प्ले स्रदान करें ंगर दारे केे टे ंारे का ेे यारे प्रयास को सार्थक बनाये!

धन्यवाद।