Ứng dụng này được tạo ra cho những người bình thường biết nhiều
có được kiến thức để sống một cuộc sống lành mạnh. Một căn bệnh là một đặc biệt
tình trạng bất thường, rối loạn cấu trúc hoặc chức năng
ảnh hưởng đến một phần hoặc toàn bộ sinh vật. Với sự giúp đỡ của ứng dụng này,
các bệnh có thể được chữa khỏi.
Hiện tại là công dân của tương lai, người sẽ quản lý gia đình,
xã hội và đất nước trong thời gian tới. Đương nhiên, một người
Khỏe mạnh ở cấp độ thể chất và tinh thần sẽ có thể dẫn dắt gia đình,
xã hội và đất nước đi đúng hướng.
Ứng dụng này có nhiều tính năng khác nhau là: -
• Ứng dụng này tất cả các tài liệu bằng ngôn ngữ Marathi.
• Ứng dụng này dễ dàng để bắt đầu, đặt lời nhắc và chuyển sang cụ thể
ngày v.v.
• Ứng dụng này cũng sẽ giúp bạn đánh dấu các chủ đề yêu thích của bạn trong tương lai
tài liệu tham khảo.
• Ứng dụng này hoàn toàn hoạt động ngoại tuyến & Tải xuống miễn phí, vì vậy không
nhu cầu internet có thể tải xuống ứng dụng một lần và có thể truy cập tất cả các tài liệu
không có kết nối internet.
• Đặt lời nhắc & dễ dàng chia sẻ qua SMS, watsapp, facebook, email, v.v.
• Điều này bao gồm chủ đề vật liệu Android mới.
• Truy cập OFF-LINE thuận tiện. Nhìn và cảm thấy giống như cuốn sách.
Ứng dụng này có nhiều loại khác nhau là: -
• होणारी ांती (Mất nước)
• छातीत दुखणे (Đau ngực)
• मेावरोध (Táo bón)
• दम य य Ast
• अस थ Fact Fact
• मोतीबि (Đục thủy tinh thể)
• डोेेदुखी (Nhức đầu)
• ताप (Sốt)
• पप Gall Gall Gall
• डेंग यू ाप (sốt xuất huyết)
• (Buồn nôn)
• B ाा (Vàng da)
• (Đau dạ dày)
• मुळव य (Cọc)
• मधुमेहासाठी (Bệnh tiểu đường)
• ठठ (Béo phì)
• अपचन (Khó tiêu)
• ममट
• िसार (Tiêu chảy)
• शीतज व) (Cúm)
• खोलााा
• ंपवंपवतत
• Bệnh ung thư gan (Ung thư gan)
• पाठदुखीसाठीचे (Đau lưng)
• मेेराया (Sốt rét)
• B ुष Lep (Bệnh phong)
• मुरुमे (Mụn nhọt)
• पट B (Dịch tả)
• रांज gây ra (Pox gà)
• Bệnh dịch (Thương hàn)
• गाऊटचा त रररस (Gout)
• हृदयव gây ra (đau tim)
• अश B (Thiếu máu)
• खाज सुटणे (Ngứa)
• गोवर (Sê-ri)
• डोळ य Inf (Nhiễm trùng mắt)
• मुतखडा (Đá thận)
• रर गोठण Blood
• अपस ममरर (Động kinh)
• टटट्् पडणे (Hói)
• Ung thư vú (Ung thư vú)
• च रर तदतद (Huyết áp cao)
• घसा संसर ग (Cổ họng)
• दातदुखी (Đau răng)
• जठरासंबंधी ररण (Loét dạ dày)
Cảm ơn
Downlaod và chia sẻ ứng dụng này.