Nếu bạn đang cố gắng học Sinhala, hãy tải xuống Ứng dụng này. Ứng dụng này giúp học tiếng Sinhala thông qua tiếng Tamil dễ dàng. ứng dụng này bao gồm tính từ, trạng từ, bài viết, giới tính (nữ tính, nam tính ...), phủ định, danh từ, số, cụm từ, số nhiều, giới từ, đại từ, câu hỏi, động từ, từ vựng, để giúp bạn với ngữ pháp Sinhala của bạn.
Sinhala thuộc gia đình Ấn-Âu, nhóm Indicator. Sinhala hay Sinhalese là ngôn ngữ chính thức của Sri Lanka. Nó được nói bởi khoảng 14 triệu người, sống chủ yếu ở hai phần ba phía nam và phía tây của hòn đảo. Sinhala xuất thân từ tiếng Phạn, và được những người định cư từ miền bắc Ấn Độ đưa đến Sri Lanka vào thế kỷ thứ 5 trước Chúa. Tuy nhiên, bảng chữ cái với các chữ cái thường được làm tròn, gần giống với các ngôn ngữ Dravidian ở miền nam Ấn Độ. Các từ tiếng Anh "tourmaline" và "beriberi" có nguồn gốc Sinhalese.
Chúng tôi hy vọng Ứng dụng đẹp này đã giúp bạn học Sinhala dễ dàng thông qua tiếng Tamil.
Bao gồm
------------
01. Sinhala cấp cơ bản
*. Bảng chữ cái Sinhala
*. Số ở Sinhala
*. Tên mối quan hệ ở Sinhala
*. màu sắc Tên trong Sinhala
*. Tên ngày trong tuần tại Sinhala
*. Tên tháng ở Sinhala
*. Tên bộ phận cơ thể con người ở Sinhala
*. Chúc mừng ở Sinhala
*. Chỉ đường ở Sinhala
*. Tên huyện ở Sinhala
02. Sinhala cấp trung
*. Danh từ trong tiếng Sinhala
*. Động từ trong Sinhala
*. Đại từ trong tiếng Sinhala
*. Trạng từ trong Sinhala
*. Tính từ trong Sinhala
*. Giới từ ở Sinhala
*. Phủ định ở Sinhala
*. Câu hỏi ở Sinhala
*. Thời đại ở Sinhala
*. Số lượng ở Sinhala
03. Sinhala cấp độ nâng cao
*. Những từ tương tự trong Sinhala
*. Từ trái nghĩa trong Sinhala
*. Số nhiều ở Sinhala
*. Nam tính và Nữ tính ở Sinhala
*. Danh từ nâng cao trong tiếng Sinhala
*. Danh sách từ dạng ngắn trong Sinhala
*. Báo giá Sinhala
*. Đơn đăng ký tại Sinhala
04. Thế giới Sinhala
*. Tên động vật ở Sinhala
*. Tên chim ở Sinhala
*. Tên cây ở Sinhala
*. Tên hoa ở Sinhala
*. Tên rau ở Sinhala
*. Tên trái cây ở Sinhala
*. Tên thực phẩm ở Sinhala
*. Tên địa danh công cộng ở Sinhala
*. Phòng học ở Sinhala
*. Thiên nhiên ở Sinhala
*. Tên loài động vật sống dưới nước ở Sinhala
*. Tên loài bò sát ở Sinhala
*. Tên Jops ở Sinhala
*. Tên hàng hóa ở Sinhala
Và nhiều chủ đề hơn và nhiều từ Sinhala hơn trong các bản cập nhật trong tương lai. Tìm hiểu thêm Sinhala trong tiếng Tamil bằng ứng dụng Sinhala đẹp này.