Darussan dake cikin wannan manhajar sune kamar haka:
1. Chuyển văn bản thành giọng nói
2. Kalmomin turanci (từ vựng) guda 3750 tare da fassararsu cikin harshen Hausa
3. Từ đồng nghĩa
4. Trái nghĩa
5. Từ đồng âm
6. Từ đồng âm
7. Các dạng từ rút gọn
8. Câu trả lời ngắn
9. Các phần của bài phát biểu
10. Danh từ
11. Đại từ
12. Tính từ
13. Động từ
14. Trạng từ
15. Giới từ
16. Sự liên kết
17. Thán từ
18. Số ít và số nhiều
19. Các thì
20. Điều khoản xác định
21. Điều khoản không thời hạn
22. Mệnh đề
23. Concord
24. Giới tính
25. Dấu câu
26. Viết thư
27. Hình ảnh của bài phát biểu
28. Thành ngữ
29. Bài luận
30. Tổng kết
31. Sự hiểu biết
32. Người
33. Tiền tố và hậu tố
34. Sở hữu 's'
35. Động từ chính quy và bất quy tắc
36. Lời nói trực tiếp và gián tiếp
37. Tiếng Anh IPA
38. Are Vs Were
39. Will Vs sẽ
40. Giọng nói chủ động và thụ động
41. Câu điều kiện
42. Thẻ câu hỏi
Mun sanya jarabawa