Chuyển đổi tiền tệ.
Nó cho phép để tính toán chuyển đổi giữa các loại tiền, trong thời gian thực và tỷ giá được cập nhật hàng ngày.
Tỷ giá được cập nhật hàng ngày.
EUR - Euro
USD - Dollar Mỹ
JPY - Yên Nhật
BGN - Lev Bulgaria
CZK - koruna Séc
DKK - krone Đan Mạch
GBP - Bảng Anh
HUF - forint Hungary
PLN - zloty của Ba Lan
RON - leu Rumani
SEK - krona Thụy Điển
CHF - franc Thụy Sĩ
NOK - krone Na Uy
HRK - kuna Croatia
RUB - đồng rúp Nga
TRY - lira Thổ Nhĩ Kỳ
AUD - Đồng đô la Úc
BRL - Brasiliensis thực
CAD - Đô la Canada
CNY - Nhân dân tệ nhân dân tệ Trung Quốc
Đồng đô la Hồng Kông - HKD
IDR - rupiah Indonesia
ILS - shekel của Israel
INR - rupee Ấn Độ
KRW - Won Hàn Quốc
MXN - peso Mexico
MYR - ringgit Malaysia
Đôla New Zealand - NZD
PHP - Philippine peso
SGD - đô la Singapore
THB - baht Thái
ZAR - rand Nam Phi
Chuyển đổi từ Euro để Dollar Mỹ
Chuyển đổi từ Euro đến Bảng Anh
Chuyển đổi từ Euro để rupee Ấn Độ
Chuyển đổi từ Euro với đồng đô la Úc
Chuyển đổi từ Euro với đồng đô la Canada
Chuyển đổi từ Euro với đồng đô la Singapore
Chuyển đổi từ Euro để franc Thụy Sĩ
Chuyển đổi từ Euro để ringgit Malaysia
Chuyển đổi từ Euro Yên Nhật
Chuyển đổi từ Euro để đồng nhân dân tệ nhân dân tệ Trung Quốc
Chuyển đổi từ US Dollar Euro
Chuyển đổi từ đô la Mỹ để Pound sterling
Chuyển đổi từ đô la Mỹ để rupee Ấn Độ
Chuyển đổi từ Dollar Mỹ với đồng đô la Úc
Chuyển đổi từ Dollar Mỹ với đồng đô la Canada
Chuyển đổi từ Dollar Mỹ với đồng đô la Singapore
Chuyển đổi từ đô la Mỹ để franc Thụy Sĩ
Chuyển đổi từ đô la Mỹ để ringgit Malaysia
Chuyển đổi từ Dollar Mỹ Yên Nhật
Chuyển đổi từ đô la Mỹ để đồng nhân dân tệ nhân dân tệ Trung Quốc
Chuyển đổi từ Bảng Anh Euro
Chuyển đổi từ Bảng Anh để Dollar Mỹ
Chuyển đổi từ Bảng Anh để rupee Ấn Độ
Chuyển đổi từ Bảng Anh với đồng đô la Úc
Chuyển đổi từ Bảng Anh với đồng đô la Canada
Chuyển đổi từ Bảng Anh với đồng đô la Singapore
Chuyển đổi từ Bảng Anh để franc Thụy Sĩ
Chuyển đổi từ Bảng Anh để ringgit Malaysia
Chuyển đổi từ Bảng Anh Yên Nhật
Chuyển đổi từ Bảng Anh để đồng nhân dân tệ nhân dân tệ Trung Quốc
Chuyển đổi từ Trung Quốc nhân dân tệ nhân dân tệ để Euro
Chuyển đổi từ Trung Quốc nhân dân tệ nhân dân tệ để Dollar Mỹ
Chuyển đổi từ Trung Quốc nhân dân tệ nhân dân tệ để Pound sterling
Chuyển đổi từ Trung Quốc nhân dân tệ nhân dân tệ để rupee Ấn Độ
Chuyển đổi từ Trung Quốc nhân dân tệ nhân dân tệ với đồng đô la Úc
Chuyển đổi từ Trung Quốc nhân dân tệ nhân dân tệ với đồng đô la Canada
Chuyển đổi từ Trung Quốc nhân dân tệ nhân dân tệ với đồng đô la Singapore
Chuyển đổi từ nhân dân tệ nhân dân tệ của Trung Quốc để đồng franc Thụy Sĩ
Chuyển đổi từ Trung Quốc nhân dân tệ nhân dân tệ để ringgit Malaysia
Chuyển đổi từ Trung Quốc nhân dân tệ nhân dân tệ để Yên Nhật
Chuyển đổi từ đồng rupee Ấn Độ đến Euro
Chuyển đổi từ đồng rupee Ấn Độ để Dollar Mỹ
Chuyển đổi từ đồng rupee Ấn Độ đến Bảng Anh
Chuyển đổi từ đồng rupee Ấn Độ đến đồng đô la Úc
Chuyển đổi từ đồng rupee Ấn Độ với đồng đô la Canada
Chuyển đổi từ đồng rupee Ấn Độ với đồng đô la Singapore
Chuyển đổi từ đồng rupee Ấn Độ để franc Thụy Sĩ
Chuyển đổi từ đồng rupee Ấn Độ để ringgit Malaysia
Chuyển đổi từ đồng rupee Ấn Độ Yên Nhật
Chuyển đổi từ đồng rupee Ấn Độ để đồng nhân dân tệ nhân dân tệ Trung Quốc
Chuyển đổi từ Yên Nhật Euro
Chuyển đổi từ Yên Nhật Dollar Mỹ
Chuyển đổi từ Yên Nhật Bảng Anh
Chuyển đổi từ Yên Nhật để rupee Ấn Độ
Chuyển đổi từ Yên Nhật với đồng đô la Úc
Chuyển đổi từ Yên Nhật với đồng đô la Canada
Chuyển đổi từ Yên Nhật với đồng đô la Singapore
Chuyển đổi từ Yên Nhật để franc Thụy Sĩ
Chuyển đổi từ Yên Nhật để ringgit Malaysia
Chuyển đổi từ Yên Nhật để đồng nhân dân tệ nhân dân tệ Trung Quốc
....