kiểm tra bảng chữ cái
mã hóa và giải mã
loạt
tương tự và phân loại
số lượng và xếp hạng
Quan hệ huyết thống
hướng và kiểm tra
giải quyết vấn đề
Các hoạt động toán học
biểu đồ Venn
tam đoạn luận
lý luận logic
Lý luận quan trọng
lý luận không trực quan và trực quan
đầu ra đầu vào
bất bình đẳng mã hóa
ra quyết định phân tích
dữ liệu đầy đủ
câu đố số
khối lập phương và súc sắc
hoàn thành số liệu
cắt giấy và gấp giấy
hình ảnh gương và nước
kiểm tra thực hành-01
kiểm tra thực hành-02
kiểm tra thực hành-03
kiểm tra thực hành-04
kiểm tra thực hành-05
Kiểm tra bảng chữ cái (kiểm tra bảng chữ cái)
ोड र ड
शृंखेा (loạt)
सादृश य र वर गीररगी (tương tự và phân loại)
रंबर और रैंरिंग (số lượng và xếp hạng)
र रा रिश त
द र परी B direction
य
गणतीय ााररय (các phép toán)
वेर आरेख (sơ đồ venn)
न य (tam đoạn luận)
तार कककक
महत
गैर-B र्ररात र दृशरय तर
इनपुट (đầu vào-đầu ra)
ोड असमारता (bất đẳng thức được mã hóa)
व लल
डेटा पर य (dữ liệu đầy đủ)
यपह ेे (câu đố số)
घर और पासा (khối lập phương và súc sắc)
आंड़ ेे रा रे (hoàn thành số liệu)
रागज राटरे और B ाा तह (cắt giấy và gấp giấy)
दर पण र पारी र ि (hình ảnh gương và nước
)
य 01 01
)
य 02 (
)
य 03
प04ैै