Viêm là một phần của quá trình hệ thống miễn dịch bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân có hại, chẳng hạn như vi khuẩn và vi rút. Trong ngắn hạn, nó có thể cung cấp một dịch vụ hữu ích, mặc dù nó cũng có thể gây khó chịu.
Chế độ ăn uống chống viêm là một kế hoạch ăn uống được thiết kế để ngăn ngừa hoặc giảm viêm mãn tính mức độ thấp, một yếu tố nguy cơ chính gây ra một loạt các vấn đề sức khỏe và một số bệnh lớn. Chế độ ăn uống chống viêm điển hình nhấn mạnh trái cây, rau, protein nạc, các loại hạt, hạt và chất béo lành mạnh.
Các loại thực phẩm để ăn
Nghiên cứu cho thấy những người ăn nhiều rau, trái cây, quả hạch, hạt, dầu lành mạnh và cá có thể giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến viêm. Ngoài ra, các chất được tìm thấy trong một số loại thực phẩm (đặc biệt là chất chống oxy hóa và axit béo omega-3) dường như có tác dụng chống viêm.
Thực phẩm giàu chất chống oxy hóa bao gồm:
• Quả mọng (chẳng hạn như quả việt quất, quả mâm xôi và quả mâm xôi đen)
• Quả anh đào
• Táo
• Atiso
• Bơ
• Các loại rau lá xanh đậm (chẳng hạn như cải xoăn, rau bina và rau cải thìa)
• Khoai lang
• Bông cải xanh
• Các loại hạt (chẳng hạn như quả óc chó, hạnh nhân, hồ đào và quả phỉ)
• Đậu (như đậu đỏ, đậu pinto và đậu đen)
• Ngũ cốc nguyên hạt (như yến mạch và gạo lứt)
• Sô cô la đen (ít nhất 70 phần trăm ca cao)
Thực phẩm giàu axit béo omega-3 bao gồm:
• Cá có dầu (như cá hồi, cá trích, cá thu, cá mòi và cá cơm)
• Hạt lanh
• Quả óc chó
• Thực phẩm tăng cường omega-3 (bao gồm trứng và sữa)
Cũng có một số bằng chứng cho thấy một số loại thảo mộc và gia vị ẩm thực, chẳng hạn như gừng, nghệ và tỏi, có thể giúp giảm viêm.
Các thực phẩm cần tránh
Axit béo omega-6 (một loại axit béo thiết yếu được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm) được biết là làm tăng sản xuất các chất hóa học gây viêm của cơ thể. Vì axit béo omega-6 giúp duy trì sức khỏe của xương, điều chỉnh sự trao đổi chất và thúc đẩy chức năng não, bạn không nên cắt chúng ra khỏi chế độ ăn uống của mình.
Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải cân bằng lượng axit béo omega-6 với lượng axit béo omega-3 để ngăn ngừa tình trạng viêm nhiễm.
Thực phẩm giàu axit béo omega-6 bao gồm:
• Thịt
• Các sản phẩm từ sữa (chẳng hạn như sữa, pho mát, bơ và kem)
• Bơ thực vật
• Dầu thực vật (chẳng hạn như dầu ngô, cây rum, đậu nành, đậu phộng và hạt bông)
Chấn thương hoặc bệnh tật có thể liên quan đến chứng viêm cấp tính hoặc ngắn hạn.
Có năm dấu hiệu chính của viêm cấp tính:
• Đau: Điều này có thể xảy ra liên tục hoặc chỉ khi một người chạm vào vùng bị ảnh hưởng.
• Đỏ: Điều này xảy ra do sự gia tăng cung cấp máu cho các mao mạch trong khu vực.
• Mất chức năng: Có thể khó cử động khớp, thở, cảm nhận mùi, v.v.
• Sưng: Tình trạng phù nề có thể phát triển nếu chất lỏng tích tụ.
• Nhiệt: Lưu lượng máu tăng lên có thể khiến vùng bị ảnh hưởng trở nên ấm khi chạm vào.
Những dấu hiệu này không phải lúc nào cũng có. Đôi khi tình trạng viêm diễn ra “im lặng”, không có triệu chứng. Một người cũng có thể cảm thấy mệt mỏi, thường không khỏe và bị sốt.
Các triệu chứng của viêm cấp tính kéo dài vài ngày. Viêm bán cấp kéo dài 2–6 tuần.
Đo độ viêm
Khi bị viêm trong cơ thể, sẽ có mức độ cao hơn của các chất được gọi là dấu ấn sinh học.
Một ví dụ về dấu ấn sinh học là protein phản ứng C (CRP). Nếu bác sĩ muốn kiểm tra tình trạng viêm nhiễm, họ có thể đánh giá mức CRP.
Mức CRP có xu hướng cao hơn ở người lớn tuổi và những người mắc các bệnh như ung thư và béo phì. Ngay cả chế độ ăn uống và tập thể dục cũng có thể tạo ra sự khác biệt.
Nguyên nhân
Viêm xảy ra khi một yếu tố vật lý kích hoạt phản ứng miễn dịch. Viêm không nhất thiết có nghĩa là có nhiễm trùng, nhưng nhiễm trùng có thể gây ra viêm.
Viêm cấp tính có thể do:
• tiếp xúc với một chất, chẳng hạn như vết ong đốt hoặc bụi
• nhiễm trùng
Khi cơ thể phát hiện tổn thương hoặc mầm bệnh, hệ thống miễn dịch sẽ kích hoạt một số phản ứng:
• Mô tích tụ protein huyết tương, dẫn đến tích tụ chất lỏng dẫn đến sưng tấy.