BA Năm thứ nhất năm thứ hai năm cuối Ghi chú thi - Chuỗi một tuần
BA. Năm thứ nhất năm thứ hai năm cuối
हहनन
हहन
इतिास - थमथमथमथम
इत
राजनीत gây ra
प थमथमथमथम
भूगोे - थमथमथमथम
अर थश
समाजशास तररररपथम
चततररराााा
वज
प थमथमथमथम
हननन
प थमथमथमथम
अंगरररर जीाहह
प थमथमथमथम
उर दू
ोप
Năm thứ nhất năm thứ hai năm cuối bắt buộc
ामान यन
Tiếng Anh tổng quát
पर य