Tafseer của Kinh Qur'an Sharif Bởi Tiến sĩ Israr Ahmed từ Surah 1 đến 114.
1. Al-Fatihah (Khai mạc)
2. Al-Baqarah (Con bò)
3. Aali Imran (Gia đình của Imran)
4. An-Nisa ’(Phụ nữ)
5. Al-Ma’idah (Cái bàn)
6. Al-An’am (Gia súc)
7. Al-A’raf (Đỉnh cao)
8. Al-Anfal (Chiến lợi phẩm)
9. At-Taubah (Sự ăn năn)
10. Yunus (Yunus)
11. Hud (Hừm)
12. Yusuf (Yusuf)
13. Ar-Ra’d (Sấm sét)
14. Ibrahim (Ibrahim)
15. Al-Hijr (Rocky Tract)
16. An-Nahl (Ong)
17. Al-Isra ’(Hành trình trong đêm)
18. Al-Kahf (Hang động)
19. Maryam (Maryam)
20. Ta-Ha (Ta-Ha)
21. Al-Anbiya '(Các nhà tiên tri)
22. Al-Haj (Cuộc hành hương)
23. Al-Mu’minun (Các tín đồ)
24. An-Nur (Ánh sáng)
25. Al-Furqan (Tiêu chí)
26. Ash-Shu’ara ’(Các nhà thơ)
27. An-Naml (Người Kiến)
28. Al-Qasas (Câu chuyện)
29. Al-Ankabut (Người nhện)
30. Ar-Rum (người La Mã)
31. Luqman (Luqman)
32. As-Sajdah (Lễ lạy)
33. Al-Ahzab (Lực lượng kết hợp)
34. Saba ’(người Sabeans)
35. Al-Fatir (Người khởi xướng)
36. Ya-Sin (Ya-Sin)
37. As-Saffah (Những phạm vi xếp hạng)
38. Sad (Buồn)
39. Az-Zumar (Nhóm)
40. Ghafar (Người tha thứ)
41. Fusilat (Phân biệt)
42. Ash-Shura (Tham vấn)
43. Az-Zukhruf (Vàng)
44. Ad-Dukhan (Khói)
45. Al-Jathiyah (Quỳ xuống)
46. Al-Ahqaf (Thung lũng)
47. Muhammad (Muhammad)
48. Al-Fat’h (Chiến thắng)
49. Al-Hujurat (Những ngôi nhà)
50. Qaf (Qaf)
51. Adz-Dzariyah (Người phân tán)
52. At-Tur (Núi)
53. An-Najm (Ngôi sao)
54. Al-Qamar (Mặt trăng)
55. Ar-Rahman (Người ân cần nhất)
56. Al-Waqi’ah (Sự kiện)
57. Al-Hadid (Người sắt)
58. Al-Mujadilah (Lý luận)
59. Al-Hashr (Tập hợp)
60. Al-Mumtahanah (Thử nghiệm)
61. As-Saf (Hàng)
62. Al-Jum’ah (Thứ sáu)
63. Al-Munafiqun (Kẻ đạo đức giả)
64. At-Taghabun (Mất mát và Tăng trưởng)
65. At-Talaq (Cuộc ly hôn)
66. At-Tahrim (Sự cấm đoán)
67. Al-Mulk - (Vương quốc)
68. Al-Qalam (Cây bút)
69. Al-Haqqah (Bất khả chiến bại)
70. Al-Ma’arij (Đoạn đường trên cao)
71. Nuh (Nuh)
72. Al-Jinn (Jinn)
73. Al-Muzammil (Bao bọc)
74. Al-Mudaththir (Người được che đậy)
75. Al-Qiyamah (Sự sống lại)
76. Al-Insan (Con người)
77. Al-Mursalat (Những người được gửi đi)
78. An-Naba ’(Tin tức tuyệt vời)
79. An-Nazi’at (Những kẻ rút ruột)
80. ‘Abasa (Anh ấy chết đuối)
81. At-Takwir (Cuộc lật đổ)
82. Al-Infitar (Khai quang)
83. Al-Mutaffifin (Kẻ gian lận)
84. Al-Inshiqaq (Tách rời)
85. Al-Buruj (Những vì sao)
86. At-Tariq (Người đêm)
87. Al-A’la (Đấng Tối Cao)
88. Al-Ghashiyah (Áp đảo)
89. Al-Fajr (Bình minh)
90. Al-Balad (Thành phố)
91. Ash-Shams (Mặt trời)
92. Al-Layl (bóng đêm)
93. Adh-Dhuha (Buổi chiều)
94. Al-Inshirah (Khai cuộc)
95. At-Tin (Hình)
96. Al-‘Alaq (Khe)
97. Al-Qadar (Đêm của Nghị định)
98. Al-Bayinah (Bằng chứng)
99. Az-Zalzalah (Trận động đất)
100. Al-‘Adiyah (Người chạy)
101. Al-Qari’ah (Giờ nổi bật)
102. At-Takathur (chất đống)
103. Al-‘Asr (thời gian)
104. Al-Humazah (Kẻ vu khống)
105. Al-Fil (Con voi)
106. Quraish (Quraish)
107. Al-Ma’un (Sự hỗ trợ)
108. Al-Kauthar (Dòng sông dồi dào)
109. Al-Kafirun (Những người không tin)
110. An-Nasr (Trợ giúp)
111. Al-Masad (Sợi cọ)
112. Al-Ikhlas (Sự chân thành)
113. Al-Falaq (Bình minh)
114. An-Nas (Nhân loại)
*Chapter wise Tafseer of Quran Shareef By Dr. Israr Ahmed.