Định nghĩa thuật ngữ "chăn nuôi" và đánh giá cao tầm quan trọng thương mại của nó. Liệt kê một số phương thức canh tác dựa vào động vật.
Chăn nuôi là một ngành nông nghiệp được chăn nuôi để lấy thịt, chất xơ, sữa, trứng hoặc các sản phẩm khác. Nó bao gồm chăm sóc hàng ngày, chăn nuôi chọn lọc và chăn nuôi gia súc. Chăn nuôi có lịch sử lâu đời, bắt đầu từ cuộc cách mạng Đồ đá mới khi động vật lần đầu tiên được thuần hóa, từ khoảng 13.000 năm trước Công nguyên trở đi, bắt đầu từ việc trồng trọt những cây trồng đầu tiên. Vào thời kỳ các nền văn minh sơ khai như Ai Cập cổ đại, gia súc, cừu, dê và lợn được nuôi trong các trang trại.
Định nghĩa và thảo luận về thuật ngữ "chăn nuôi gia súc" và minh họa quy trình cải tiến giống. Liệt kê các phương pháp nhân giống vật nuôi khác nhau. Định nghĩa thuật ngữ "Chăn nuôi gia cầm" và kiểm tra các bước liên quan đến sản xuất các giống gia cầm cải tiến.
- animal husbandry tips